Định nghĩa của từ botanical

botanicaladjective

thuộc thực vật

/bəˈtænɪkl//bəˈtænɪkl/

Từ "botanical" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "botanicus," có nghĩa là "liên quan đến thực vật," và "botanicon," có nghĩa là "sách về thực vật." Bản thân thuật ngữ "botany" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "botanē," có nghĩa là "pasture" hoặc "đồng cỏ." Nghiên cứu về thực vật học có nguồn gốc từ các nền văn minh cổ đại như người Hy Lạp và La Mã, những người đã nhận ra tầm quan trọng của thực vật đối với y học, thực phẩm và các mục đích khác. Tuy nhiên, thuật ngữ thực vật học hiện đại đã xuất hiện vào thế kỷ 17 trong thời kỳ Phục hưng, khi có sự gia tăng quan tâm đến lịch sử tự nhiên và nghiên cứu khoa học. Hậu tố tiếng Latin "-ical" đã được thêm vào để tạo thành "botanical," biểu thị mối quan hệ với nghiên cứu về thực vật. Ngày nay, thuật ngữ "botanical" được sử dụng để mô tả không chỉ việc nghiên cứu thực vật mà còn cả vườn, nhà kính và các bối cảnh khác nơi thực vật được trồng và quan sát.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) thực vật học

examplebotanic garden: vườn bách thảo

namespace
Ví dụ:
  • The botanical garden boasts a vast collection of indigenous plant species, ranging from towering trees to intricate orchids and lilies.

    Vườn bách thảo tự hào có bộ sưu tập lớn các loài thực vật bản địa, từ những cây cao chót vót đến những loài hoa lan và hoa loa kèn phức tạp.

  • The botanical illustrations in the book were as lifelike and detailed as photographs, capturing every petal and leaf with precision.

    Các hình minh họa thực vật trong sách sống động và chi tiết như ảnh chụp, ghi lại từng cánh hoa và chiếc lá một cách chính xác.

  • The botanical scent of jasmine permeated the air as I walked through the garden, reminding me of balmy summer nights in faraway lands.

    Mùi hương thực vật của hoa nhài lan tỏa trong không khí khi tôi bước qua khu vườn, khiến tôi nhớ đến những đêm hè êm dịu ở những vùng đất xa xôi.

  • The artist's botanical paintings were so realistic that I could practically pluck the roses and lilies from the canvas and place them in a vase.

    Những bức tranh thực vật của nghệ sĩ trông chân thực đến nỗi tôi thực sự có thể ngắt những bông hoa hồng và hoa loa kèn khỏi tấm vải và cắm chúng vào bình.

  • The botanist's research focused on unearthing the medicinal properties of various plant species, from common weeds to exotic foliage.

    Nghiên cứu của nhà thực vật học tập trung vào việc khám phá các đặc tính dược liệu của nhiều loài thực vật, từ cỏ dại thông thường đến lá cây kỳ lạ.

  • The botanical experiment yielded surprising and unexpected results, proving that science is always a work in progress.

    Thí nghiệm thực vật đã mang lại những kết quả đáng ngạc nhiên và bất ngờ, chứng minh rằng khoa học luôn là một quá trình tiến triển.

  • The botanical museum housed a vast collection of pressed and dried herbarium specimens, revealing long-forgotten flora that might otherwise be lost to history.

    Bảo tàng thực vật lưu giữ bộ sưu tập lớn các mẫu vật được ép và sấy khô, hé lộ hệ thực vật đã bị lãng quên từ lâu và có thể đã bị thất lạc trong lịch sử.

  • The botanical tour guide recounted the rich cultural and historical significance of the plants, from their uses in ancient medicinal practices to their role in traditional rituals.

    Hướng dẫn viên du lịch thực vật kể lại ý nghĩa văn hóa và lịch sử phong phú của các loại cây, từ công dụng trong các phương pháp y học cổ xưa đến vai trò của chúng trong các nghi lễ truyền thống.

  • The botanical library contained a wealth of knowledge and resources, from rare botanical tomes to contemporary scientific journals.

    Thư viện thực vật chứa đựng nhiều kiến ​​thức và tài nguyên, từ các cuốn sách thực vật quý hiếm đến các tạp chí khoa học đương đại.

  • The botanical section of the farmers' market showcased an impressive array of fresh produce, from leafy greens and heirloom tomatoes to exotic fruits and spices.

    Khu thực vật của chợ nông sản trưng bày nhiều loại nông sản tươi ngon, từ rau lá xanh và cà chua gia truyền đến các loại trái cây và gia vị kỳ lạ.

Từ, cụm từ liên quan