Định nghĩa của từ gigabyte

gigabytenoun

gigabyte

/ˈɡɪɡəbaɪt//ˈɡɪɡəbaɪt/

Thuật ngữ "gigabyte" bắt nguồn từ tiền tố "giga" có nghĩa là một tỷ, và đơn vị "byte" được sử dụng trong máy tính để biểu diễn một lượng thông tin kỹ thuật số cụ thể. Một byte bao gồm tám bit, có thể biểu diễn một ký tự hoặc giá trị số. Do đó, một gigabyte tương đương với khoảng 1 tỷ byte, đây là một lượng dữ liệu kỹ thuật số đáng kể. Vào những ngày đầu của máy tính cá nhân, megabyte (1 triệu byte) và kilobyte (1.000 byte) được sử dụng phổ biến hơn, nhưng khi dung lượng lưu trữ của bộ nhớ máy tính và ổ cứng tăng lên, nhu cầu về một thuật ngữ lớn hơn như gigabyte đã xuất hiện để mô tả tốt hơn lượng dữ liệu đang được xử lý và truyền đi. Ngày nay, gigabyte là đơn vị đo lường tiêu chuẩn cho lưu trữ kỹ thuật số và thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghệ, từ phát trực tuyến video và tải nhạc đến sao lưu và lưu trữ đám mây.

namespace

a unit of computer memory or data, equal to 109, or 1 0003, (= 1 000 000 000) bytes

một đơn vị bộ nhớ máy tính hoặc dữ liệu, bằng 109, hoặc 1 0003, (= 1 000 000 000) byte

a unit of computer memory or data, equal to 230, or 1 0243, (= 1 073 741 824) bytes

một đơn vị bộ nhớ máy tính hoặc dữ liệu, bằng 230, hoặc 1 0243, (= 1 073 741 824) byte