Default
Một đơn vị đo lường cơ bản đối với bộ nhớ máy tính, bằng 1024 byte
kilobyte
/ˈkɪləbaɪt//ˈkɪləbaɪt/Thuật ngữ "kilobyte" (thường được viết tắt là KB) có nguồn gốc từ những năm 1950 khi máy tính chủ yếu được sử dụng cho mục đích khoa học và quân sự. Thuật ngữ này được đặt ra để chỉ một đơn vị lưu trữ kỹ thuật số, cụ thể là 1.024 byte (gần bằng một nghìn). Tiền tố "kilo" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "thousand" (κ klikushedōn, nghĩa đen là "một nghìn"). Trong bối cảnh tính toán, kilo được sử dụng như một tiền tố hệ mét cùng với các tiền tố thường dùng khác như mega (M), giga (G), tera (T) và peta (P) để biểu thị lũy thừa tăng dần của 1024. Bản thân từ "byte" là một thuật ngữ tương đối mới, được IBM đặt ra vào những năm 1950 như một thuật ngữ viết tắt chung và tiện lợi để chỉ bất kỳ nhóm chữ số nhị phân (bit) nào được lưu trữ và truy cập dưới dạng một đơn vị. Ngày nay, một byte thường được hiểu là chứa tám hoặc mười sáu bit, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Khi công nghệ máy tính tiếp tục phát triển và khả năng lưu trữ tăng theo cấp số nhân, đôi khi các tiền tố mới được thêm vào hệ mét để mô tả chính xác hơn các số lượng lớn hơn rất nhiều. Ví dụ, exabyte (EB) mới được đặt ra gần đây tương đương với một nghìn tỷ byte (1018). Tóm lại, thuật ngữ "kilobyte" là kết quả của việc kết hợp tiền tố tiếng Hy Lạp cho nghìn với thuật ngữ "byte", ban đầu được IBM đưa ra để chỉ một đơn vị lưu trữ kỹ thuật số. Khi công nghệ máy tính phát triển, các tiền tố như kilo tiếp tục đóng vai trò thiết yếu trong việc định lượng chính xác số lượng dữ liệu ngày càng tăng.
Default
Một đơn vị đo lường cơ bản đối với bộ nhớ máy tính, bằng 1024 byte
a unit for measuring computer memory or data, equal to 10 3, or 1 000 bytes
một đơn vị đo bộ nhớ máy tính hoặc dữ liệu, bằng 10 3, hoặc 1 000 byte
a unit for measuring computer memory or data, equal to 2 10, or 1 024 bytes
một đơn vị đo bộ nhớ máy tính hoặc dữ liệu, bằng 2 10, hoặc 1 024 byte