Định nghĩa của từ terabyte

terabytenoun

terabyte

/ˈterəbaɪt//ˈterəbaɪt/

Thuật ngữ "terabyte" bắt nguồn từ tiền tố "tera-" của Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI) có nghĩa là một nghìn tỷ. Trong điện toán, thuật ngữ "terabyte" được đặt ra vào những năm 1990 để biểu thị một đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng một nghìn tỷ (1.000.000.000.000) byte. Một byte là một đơn vị cơ bản của thông tin kỹ thuật số, thường là một nhóm gồm tám chữ số nhị phân. Thuật ngữ "terabyte" ban đầu được sử dụng để mô tả dung lượng lớn của phương tiện lưu trữ, chẳng hạn như ổ đĩa cứng và ổ băng. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào những năm 1990 để mô tả dung lượng lưu trữ được đo bằng 亿 (tỷ) byte, không còn đủ để mô tả kích thước tăng theo cấp số nhân của phương tiện lưu trữ. Ngày nay, thuật ngữ "terabyte" được sử dụng rộng rãi để mô tả dung lượng lưu trữ của các thiết bị như ổ cứng ngoài, ổ đĩa thể rắn và dịch vụ lưu trữ đám mây.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningMột đơn vị để đo lường dung lượng bộ nhớ, xấp xỉ bằng một nghìn tỷ byte (thực ra là 1 099 511 627 776 byte) Một terabyte bằng 1000 GB hoặc 1 triệu megabyte

namespace

a unit of computer memory or data, equal to one million million, or 1012 (= 1 000 000 000 000) bytes

một đơn vị bộ nhớ máy tính hoặc dữ liệu, bằng một triệu triệu, hoặc 1012 (= 1 000 000 000 000) byte

a unit of computer memory or data, equal to 240 (= 1 099 511 627 776) bytes

một đơn vị bộ nhớ máy tính hoặc dữ liệu, bằng 240 (= 1 099 511 627 776) byte

Từ, cụm từ liên quan

All matches