Định nghĩa của từ genuflect

genuflectverb

quỳ gối

/ˈdʒenjuflekt//ˈdʒenjuflekt/

Từ "genuflect" bắt nguồn từ tiếng Latin "genu," có nghĩa là "đầu gối," và động từ "flex��," có nghĩa là "cúi xuống." Trong Giáo hội Công giáo, quỳ gối, còn được gọi là thể hiện sự tôn kính, là một cử chỉ tôn thờ và tôn trọng đối với Bí tích Thánh Thể, được cho là sự hiện diện thực sự của Chúa Jesus Christ. Phong tục quỳ gối được Giáo hoàng Innocent III đưa vào vào thời Trung cổ vào thế kỷ 13. Trong thánh lễ, linh mục quỳ gối khi đến gần bàn thờ, và giáo dân cũng làm như vậy khi đi qua trước nhà tạm, nơi chứa Bí tích Thánh Thể. Tóm lại, từ "genuflect" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin của nó, mô tả hành động quỳ gối trong một cử chỉ tôn kính và kính trọng.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningquỳ gối (để lễ)

namespace

to move your body into a lower position by bending one or both knees, as a sign of respect in a church

di chuyển cơ thể của bạn xuống vị trí thấp hơn bằng cách uốn cong một hoặc cả hai đầu gối, như một dấu hiệu của sự tôn trọng trong nhà thờ

to show too much respect to somebody/something

thể hiện sự tôn trọng quá mức đối với ai đó/cái gì đó