Định nghĩa của từ genotype

genotypenoun

kiểu gen

/ˈdʒenətaɪp//ˈdʒenətaɪp/

Thuật ngữ "genotype" được nhà thực vật học người Đan Mạch Wilhelm Johannsen đặt ra vào năm 1911. Johannsen sử dụng tiền tố "geno-" từ tiếng Hy Lạp "genos", có nghĩa là "race" hoặc "loại", để mô tả các đặc điểm di truyền của một sinh vật. Ông kết hợp tiền tố này với hậu tố "-type", có nghĩa là "form" hoặc "mẫu", để tạo ra từ "genotype," dùng để chỉ tập hợp gen độc nhất mà một sinh vật riêng lẻ sở hữu. Việc Johannsen giới thiệu thuật ngữ "genotype" đã đánh dấu một bước chuyển đáng kể trong việc hiểu về di truyền và di truyền học. Trước công trình của ông, thuật ngữ "genotype" đã được sử dụng để mô tả các đặc điểm chung của một sinh vật, nhưng định nghĩa của Johannsen tập trung cụ thể vào thành phần vật lý và hóa học của chính các gen. Sự khác biệt này đã có tác động lâu dài đến lĩnh vực di truyền học và thuật ngữ "genotype" vẫn là một khái niệm trung tâm trong di truyền học và sinh học hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(sinh vật học) kiểu di truyền

namespace
Ví dụ:
  • The genotype of this plant determines whether it will express the trait for resistance to a certain disease.

    Kiểu gen của loài cây này quyết định liệu nó có biểu hiện đặc điểm kháng một loại bệnh nào đó hay không.

  • After years of research, scientists have identified the genotype that leads to a higher risk of developing heart disease.

    Sau nhiều năm nghiên cứu, các nhà khoa học đã xác định được kiểu gen dẫn đến nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn.

  • The genotype of an individual's immune system plays a crucial role in their ability to fight off infections.

    Kiểu gen của hệ thống miễn dịch của mỗi cá nhân đóng vai trò quan trọng trong khả năng chống lại nhiễm trùng của họ.

  • The genotype of a plant influences the flavor and nutritional content of its fruit.

    Kiểu gen của cây ảnh hưởng đến hương vị và hàm lượng dinh dưỡng của quả.

  • Parents can pass on their desirable genotype for a specific trait to their children through inheritance.

    Cha mẹ có thể truyền lại kiểu gen mong muốn của mình cho một đặc điểm cụ thể cho con cái thông qua di truyền.

  • A genotype may express itself phenotypically in different ways in response to environmental conditions.

    Kiểu gen có thể biểu hiện kiểu hình theo nhiều cách khác nhau để đáp ứng với các điều kiện môi trường.

  • In some cases, environmental factors can influence the expression of a genotype, leading to a different phenotype.

    Trong một số trường hợp, các yếu tố môi trường có thể ảnh hưởng đến sự biểu hiện của kiểu gen, dẫn đến kiểu hình khác.

  • Identifying the genotype of a particular disease can aid in the development of more targeted treatments.

    Việc xác định kiểu gen của một căn bệnh cụ thể có thể hỗ trợ phát triển các phương pháp điều trị có mục tiêu hơn.

  • Comparing the genotypes of samples from different populations can provide insights into their evolutionary history.

    Việc so sánh kiểu gen của các mẫu từ các quần thể khác nhau có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về lịch sử tiến hóa của chúng.

  • Understanding the genotypes of crop plants can help farmers choose the best varieties for a particular environment.

    Hiểu được kiểu gen của cây trồng có thể giúp nông dân lựa chọn được giống cây trồng tốt nhất cho một môi trường cụ thể.