Định nghĩa của từ genomics

genomicsnoun

di truyền học

/dʒiˈnɒmɪks//dʒiˈnɑːmɪks/

Thuật ngữ "genomics" được Thomas Roderick, một nhà di truyền học tại Phòng thí nghiệm Jackson ở Maine, Hoa Kỳ, đặt ra vào năm 1987. Vào thời điểm đó, Roderick đang làm việc trong một dự án giải trình tự bộ gen người và ông cần một cái tên cho lĩnh vực nghiên cứu mới này. Ông đã kết hợp các từ "genome" (đã được sử dụng) với hậu tố "-ics" (một kết thúc phổ biến cho các ngành khoa học, chẳng hạn như sinh học hoặc vật lý) để tạo ra "genomics". Thuật ngữ này ban đầu đề cập cụ thể đến việc nghiên cứu cấu trúc, chức năng và sự tiến hóa của trình tự gen, đặc biệt là trên quy mô lớn. Tuy nhiên, theo thời gian, phạm vi của hệ gen học đã mở rộng không chỉ bao gồm giải trình tự DNA mà còn bao gồm cả phân tích biểu hiện gen, biến thể di truyền và tương tác giữa gen và môi trường. Ngày nay, hệ gen học là một lĩnh vực nghiên cứu chính trong các lĩnh vực như y sinh học, di truyền học và tin sinh học.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningthuộc hệ gen; bộ gen

namespace
Ví dụ:
  • In recent years, genomics has become a hot topic in the scientific community as researchers have made significant strides in understanding the genetic basis of various diseases and disorders.

    Trong những năm gần đây, nghiên cứu về hệ gen đã trở thành chủ đề nóng trong cộng đồng khoa học khi các nhà nghiên cứu đã có những bước tiến đáng kể trong việc hiểu cơ sở di truyền của nhiều bệnh tật và rối loạn khác nhau.

  • Genomic sequencing has allowed for the rapid identification of genetic mutations associated with cancer, paving the way for more personalized and effective treatments.

    Giải trình tự bộ gen cho phép xác định nhanh chóng các đột biến gen liên quan đến ung thư, mở đường cho các phương pháp điều trị hiệu quả và cá nhân hóa hơn.

  • Genomics has revolutionized the field of agriculture, with scientists using genetic information to develop crops that are more resilient to climate change and better equipped to survive pests and diseases.

    Công nghệ gen đã cách mạng hóa lĩnh vực nông nghiệp, khi các nhà khoa học sử dụng thông tin di truyền để phát triển các loại cây trồng có khả năng chống chịu tốt hơn với biến đổi khí hậu và có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn.

  • Genomics is also being used to improve our understanding of ancestry and population genetics, providing new insights into the evolution of human populations.

    Công nghệ gen cũng được sử dụng để cải thiện sự hiểu biết của chúng ta về nguồn gốc và di truyền quần thể, cung cấp những hiểu biết mới về quá trình tiến hóa của quần thể người.

  • Researchers in genomics are exploring the role of genetics in response to medication, aiming to tailor treatments to individual patients based on their genetic background.

    Các nhà nghiên cứu về bộ gen đang khám phá vai trò của di truyền trong việc đáp ứng với thuốc, nhằm mục đích điều chỉnh phương pháp điều trị cho từng bệnh nhân dựa trên nền tảng di truyền của họ.

  • Recently, genomics has even been harnessed in the field of personalized nutrition, with genetic tests being used to develop dietary plans that are tailored to an individual's genetic makeup.

    Gần đây, công nghệ gen thậm chí còn được ứng dụng trong lĩnh vực dinh dưỡng cá nhân hóa, với các xét nghiệm di truyền được sử dụng để xây dựng chế độ ăn uống phù hợp với cấu tạo di truyền của từng cá nhân.

  • By studying the genomes of various species, researchers are gaining insights into the evolution of life, shedding light on the processes that have led to the development of complex organisms over millions of years.

    Bằng cách nghiên cứu bộ gen của nhiều loài khác nhau, các nhà nghiên cứu đang có được cái nhìn sâu sắc về quá trình tiến hóa của sự sống, làm sáng tỏ các quá trình dẫn đến sự phát triển của các sinh vật phức tạp trong hàng triệu năm.

  • In forensic science, genomics is being used to help solve crimes, with DNA profiling techniques being used to identify suspects and link them to the scenes of crimes.

    Trong khoa học pháp y, công nghệ gen được sử dụng để hỗ trợ giải quyết tội phạm, với các kỹ thuật lập hồ sơ DNA để xác định nghi phạm và liên kết họ với hiện trường vụ án.

  • Genomics is also being used in the field of conservation biology, with genetic information being used to conserve endangered species and develop breeding programs that will ensure their survival.

    Công nghệ gen cũng đang được sử dụng trong lĩnh vực sinh học bảo tồn, trong đó thông tin di truyền được dùng để bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng và phát triển các chương trình nhân giống nhằm đảm bảo sự sống còn của chúng.

  • As genomics continues to develop, it is likely that we will see even more ways in which genetic information is being used to improve our understanding of the world and our place in it.

    Khi ngành nghiên cứu bộ gen tiếp tục phát triển, rất có thể chúng ta sẽ thấy nhiều cách hơn nữa mà thông tin di truyền được sử dụng để cải thiện sự hiểu biết của chúng ta về thế giới và vị trí của chúng ta trong đó.