Định nghĩa của từ locus

locusnoun

quỹ tích

/ˈləʊkəs//ˈləʊkəs/

Từ "locus" có một lịch sử phong phú! Nó bắt nguồn từ tiếng Latin, có nghĩa là "place" hoặc "vị trí". Trong luật La Mã cổ đại, một locus đề cập đến một địa điểm cụ thể hoặc một tình huống cụ thể trong một vụ kiện. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để có ý nghĩa rộng hơn trong nhiều lĩnh vực, bao gồm: 1. Toán học: Trong hình học, locus là một thuật ngữ không xác định được sử dụng để mô tả tập hợp các điểm thỏa mãn một số điều kiện nhất định, chẳng hạn như điểm giữa của một đoạn thẳng hoặc tâm của một đường tròn. 2. Triết học: Trong bối cảnh triết học, locus đề cập đến một chủ đề hoặc lĩnh vực nghiên cứu cụ thể, chẳng hạn như đạo đức hoặc siêu hình học. 3. Sinh học: Trong giải phẫu học, locus có thể mô tả vị trí hoặc vị trí của một bộ phận cơ thể hoặc cơ quan cụ thể. 4. Ngôn ngữ học: Trong bối cảnh ngôn ngữ, locus có thể đề cập đến vị trí hoặc vị trí của một từ hoặc cụm từ trong một câu. Trong suốt quá trình sử dụng, từ "locus" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó, ám chỉ một địa điểm hoặc vị trí cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều loci

meaningđịa điểm, nơi, chỗ

meaning(toán học) quỹ tích

typeDefault

meaningquỹ tích; vị trí; (điều khiển học) tốc đồ

meaningl. of an equation tập hợp các điểm thoả mãn một phương trình

meaningextraneous l. quỹ tích ngoại lai

namespace
Ví dụ:
  • The physicist identified the locus of the unstable particles in the accelerator experiment.

    Nhà vật lý đã xác định được vị trí của các hạt không bền trong thí nghiệm máy gia tốc.

  • The market analyst pinpointed the locus of demand for the new product, which helped the company adjust their production and pricing strategy.

    Nhà phân tích thị trường đã xác định chính xác nhu cầu của sản phẩm mới, giúp công ty điều chỉnh chiến lược sản xuất và giá cả.

  • The mathematician determined the locus of the point that satisfied a certain equation.

    Nhà toán học đã xác định được vị trí của điểm thỏa mãn một phương trình nào đó.

  • The chemist found the locus of the reaction zone during the experiment, which provided insight into the mechanism of the chemical reaction.

    Nhà hóa học đã tìm ra vị trí của vùng phản ứng trong quá trình thí nghiệm, giúp hiểu rõ hơn về cơ chế của phản ứng hóa học.

  • The doctor located the locus of the tumor through a series of imaging tests, guiding the subsequent treatment plan.

    Bác sĩ xác định vị trí khối u thông qua một loạt các xét nghiệm hình ảnh, từ đó đưa ra phác đồ điều trị tiếp theo.

  • The historian traced the locus of the movement, identifying critical turning points and events that shaped its evolution.

    Nhà sử học đã lần theo dấu vết của phong trào, xác định những bước ngoặt và sự kiện quan trọng định hình nên quá trình phát triển của nó.

  • The artist sketched the locus of light reflected from the surface, resulting in an intricate and illuminating study of the subject.

    Nghệ sĩ đã phác họa vị trí ánh sáng phản chiếu từ bề mặt, tạo nên một nghiên cứu phức tạp và sâu sắc về chủ đề này.

  • The philosopher delved into the locus of consciousness, proposing new theories on the nature of the self and human cognition.

    Nhà triết học đã đi sâu vào tâm điểm của ý thức, đề xuất những lý thuyết mới về bản chất của bản ngã và nhận thức của con người.

  • The psychologist plotted the locus of cognitive development in childhood, revealing patterns and milestones that facilitate early interventions.

    Nhà tâm lý học đã vạch ra vị trí phát triển nhận thức ở trẻ em, chỉ ra các mô hình và cột mốc giúp can thiệp sớm.

  • The engineer evaluated the locus of failure in the structural model, emphasizing the need for greater redundancy in critical regions to enhance safety.

    Kỹ sư đã đánh giá vị trí hỏng hóc trong mô hình kết cấu, nhấn mạnh nhu cầu tăng cường dự phòng ở các khu vực quan trọng để tăng cường an toàn.