Định nghĩa của từ seminal

seminaladjective

tinh dịch

/ˈsemɪnl//ˈsemɪnl/

Từ "seminal" có nguồn gốc từ tiếng Latin và khái niệm sinh học về hạt giống. Trong tiếng Latin, từ "seminalis" có nghĩa là "thuộc về hoặc liên quan đến hạt giống" hoặc "giống như hạt giống". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả phẩm chất màu mỡ, năng suất hoặc có khả năng tạo ra sự sống mới. Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "semen", có nghĩa là "hạt giống". Theo nghĩa rộng hơn, từ "seminal" bắt đầu gắn liền với những ý tưởng được coi là có ảnh hưởng, mang tính đột phá hoặc tiên phong. Ví dụ, một tác phẩm có tính khai sáng là tác phẩm đặt nền móng cho một lĩnh vực mới hoặc định hình giai điệu cho toàn bộ một thể loại. Từ này cũng được sử dụng trong bối cảnh sinh sản của con người, để mô tả thứ gì đó liên quan đến hoặc gây ra nguồn gốc của thứ gì đó mới. Theo thời gian, thuật ngữ "seminal" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa, từ sinh học đến nghệ thuật, văn học và thậm chí cả các phong trào văn hóa. Bất chấp những ứng dụng đa dạng, ý tưởng cốt lõi của "seminal" vẫn bắt nguồn từ khái niệm hạt giống, cho thấy tiềm năng tăng trưởng, đổi mới và khởi đầu mới.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) tinh dịch; (thuộc) hạt giống, (thuộc) sự sinh sản

meaningcó thể sinh sản được

meaningcòn phôi thai, còn trứng nước

namespace

very important and having a strong influence on later developments

rất quan trọng và có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự phát triển sau này

Ví dụ:
  • a seminal work/article/study

    một tác phẩm/bài viết/nghiên cứu có tính chất khai sáng

  • His book on social policy proved to be seminal.

    Cuốn sách của ông về chính sách xã hội đã chứng tỏ là có ý nghĩa quan trọng.

  • The seminal work on this topic was published by Albert Einstein in 1905, which introduced the theory of special relativity.

    Công trình quan trọng về chủ đề này được Albert Einstein công bố vào năm 1905, trong đó giới thiệu thuyết tương đối hẹp.

  • The seminal research done by Dr. Jane Doe in the field of psychiatry has led to a significant breakthrough in understanding the root causes of schizophrenia.

    Nghiên cứu quan trọng do Tiến sĩ Jane Doe thực hiện trong lĩnh vực tâm thần học đã dẫn đến bước đột phá đáng kể trong việc tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của bệnh tâm thần phân liệt.

  • Steve Jobs' seminal ideas and innovations fundamentally transformed the technology industry, making Apple one of the most valuable companies in the world.

    Những ý tưởng và sáng kiến ​​quan trọng của Steve Jobs đã thay đổi căn bản ngành công nghệ, đưa Apple trở thành một trong những công ty có giá trị nhất thế giới.

of or containing semen

của hoặc chứa tinh dịch

Ví dụ:
  • seminal fluid

    dịch tinh dịch