Định nghĩa của từ gatepost

gatepostnoun

Cổng

/ˈɡeɪtpəʊst//ˈɡeɪtpəʊst/

Từ "gatepost" là một từ ghép, nghĩa là nó được tạo thành từ hai từ riêng biệt: "gate" và "post". * **Gate:** Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "geat", nghĩa là "lối vào, lối đi, cửa ra vào". * **Post:** Từ này cũng bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "post", nghĩa là "một giá đỡ thẳng đứng cố định". Do đó, "gatepost" theo nghĩa đen có nghĩa là "một giá đỡ thẳng đứng cố định cho một cánh cổng". Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "gatepost" có từ thế kỷ 16.

namespace
Ví dụ:
  • The large wooden gatepost with wrought-iron hinges served as the grand entrance to the estate's sprawling gardens.

    Cột cổng gỗ lớn có bản lề bằng sắt rèn đóng vai trò là lối vào lớn của khu vườn rộng lớn trong khu điền trang.

  • The stone gatepost bearing an intricate carving of a lion stood guard at the entrance to the castle's inner courtyard.

    Cột cổng bằng đá có chạm khắc hình con sư tử tinh xảo đứng gác ở lối vào sân trong của lâu đài.

  • The rustic gatepost made of weathered logs guided visitors along the winding pathway leading to the quaint country cabin.

    Cột cổng thô sơ làm từ những khúc gỗ cũ kỹ dẫn du khách đi theo con đường quanh co dẫn đến ngôi nhà gỗ nhỏ xinh ở nông thôn.

  • The ornate metal gatepost adorned with foliage motifs marked the boundary of the luxurious mansion's manicured lawns.

    Cột cổng kim loại trang trí công phu với họa tiết lá cây đánh dấu ranh giới của bãi cỏ được cắt tỉa cẩn thận trong dinh thự sang trọng.

  • The Victorian gatepost showcasing a copper crest and a pair of lions flanked the entrance to the historic public library's courtyard.

    Cột cổng thời Victoria có huy hiệu bằng đồng và một cặp sư tử nằm hai bên lối vào sân trong của thư viện công cộng lịch sử.

  • The modern gatepost with a glass panel slid smoothly into position, sealing off the gated community's parking lot at night.

    Cột cổng hiện đại với tấm kính trượt vào vị trí một cách trơn tru, đóng kín bãi đậu xe của khu dân cư có cổng vào ban đêm.

  • The Roman-inspired gatepost topped by a majestic eagle dominates the entrance to the grand estate's driveway.

    Cột cổng lấy cảm hứng từ phong cách La Mã với hình ảnh một con đại bàng uy nghi ngự trị lối vào đường lái xe của khu điền trang rộng lớn.

  • The gatepost with a beautiful design and inscribed with the year 1770 served as the perfect gateway to the family's ancestral home.

    Cột cổng được thiết kế đẹp mắt và khắc năm 1770 chính là lối vào hoàn hảo cho ngôi nhà tổ tiên của gia đình.

  • The wrought-iron gatepost embellished with delicate vines provided an elegant frame for the charming country house's frontage.

    Cột cổng bằng sắt rèn được trang trí bằng những dây leo mỏng manh tạo nên khung cảnh thanh lịch cho mặt tiền ngôi nhà nông thôn quyến rũ.

  • The simple wooden gatepost with its clean lines set the tone for the minimalist design of the contemporary villa's surroundings.

    Cổng gỗ đơn giản với những đường nét gọn gàng tạo nên phong cách thiết kế tối giản cho khu biệt thự hiện đại xung quanh.

Thành ngữ

between you, me and the gatepost
(British English, informal)used to show that what you are going to say next is a secret