Định nghĩa của từ postbox

postboxnoun

Hộp thư

/ˈpəʊstbɒks//ˈpəʊstbɑːks/

Từ "postbox" là một thuật ngữ tương đối hiện đại, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Nó kết hợp từ "post", ám chỉ dịch vụ bưu chính, với "box", mô tả container. Trước "postbox," đã có nhiều thuật ngữ khác nhau, bao gồm "letter box", "pillar box" (ở Anh) và "mailbox" (ở Hoa Kỳ). Thuật ngữ "postbox" có thể đã trở nên phổ biến do tính súc tích và liên quan rõ ràng đến dịch vụ bưu chính.

namespace
Ví dụ:
  • After composing her letter, Jane walked over to the nearby postbox and dropped the envelope inside.

    Sau khi viết xong bức thư, Jane đi đến hòm thư gần đó và bỏ phong bì vào trong.

  • The postman emptied our postbox this morning, but unfortunately, we didn't receive any interesting mail.

    Sáng nay, người đưa thư đã đổ hết hộp thư của chúng tôi nhưng thật không may, chúng tôi không nhận được lá thư thú vị nào.

  • If you need to send a letter urgently, it's best to buy a stamp and post it in the nearest postbox before the end of the day.

    Nếu bạn cần gửi thư gấp, tốt nhất là hãy mua tem và gửi đến hộp thư gần nhất trước khi kết thúc ngày.

  • I always make sure to put letters in the designated postbox at the station on my way to work, so they arrive quickly and efficiently.

    Tôi luôn đảm bảo bỏ thư vào hộp thư được chỉ định tại nhà ga trên đường đi làm để thư đến nơi nhanh chóng và hiệu quả.

  • I'm expecting a parcel to come this week, so keep an eye on the postbox - I wouldn't want it to go missing!

    Tôi đang mong đợi một bưu kiện sẽ đến vào tuần này, vì vậy hãy chú ý đến hộp thư nhé - tôi không muốn nó bị mất đâu!

  • Before heading out for the afternoon, Peter popped into the newsagent and bought a few stamps to use the red postbox conveniently located nearby.

    Trước khi ra ngoài vào buổi chiều, Peter ghé vào sạp báo và mua một vài con tem để sử dụng hộp thư màu đỏ nằm gần đó.

  • Although the postbox may seem like an ordinary item to some, I can't help but appreciate its significance in our daily postal communication.

    Mặc dù với một số người, hộp thư có vẻ là một vật dụng bình thường, nhưng tôi không thể không đánh giá cao tầm quan trọng của nó trong hoạt động liên lạc bưu chính hàng ngày của chúng ta.

  • Having grown up in a countryside area, Mark was used to walking miles to reach the nearest postbox, whereas now, a postbox located right outside his office has made things so much easier.

    Lớn lên ở vùng nông thôn, Mark thường phải đi bộ nhiều dặm để đến được hộp thư gần nhất, nhưng giờ đây, hộp thư nằm ngay bên ngoài văn phòng đã giúp mọi việc trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.

  • The postbox is usually the last step in sending a message, and as Lily slipped the envelope inside, she could feel a sense of gratification.

    Hộp thư thường là bước cuối cùng để gửi tin nhắn, và khi Lily trượt phong bì vào trong, cô có thể cảm thấy một cảm giác thỏa mãn.

  • It's always exciting to see a pink or yellow postbox, as they often indicate a new location or a place of historical significance.

    Luôn thú vị khi nhìn thấy hộp thư màu hồng hoặc vàng, vì chúng thường chỉ ra một địa điểm mới hoặc một nơi có ý nghĩa lịch sử.

Từ, cụm từ liên quan

All matches