Định nghĩa của từ gas lamp

gas lampnoun

đèn khí

/ˈɡæs læmp//ˈɡæs læmp/

Thuật ngữ "gas lamp" xuất hiện vào đầu thế kỷ 19 trong cuộc cách mạng công nghiệp. Trong thời gian này, một công nghệ chiếu sáng mới sử dụng khí đốt tự nhiên đã thay thế đèn dầu thông thường. Đèn khí được Sir Frederick Winslow phát minh vào năm 1816 và ban đầu được gọi là "đèn khí" vì chúng sử dụng khí than làm nguồn nhiên liệu. Tên "gas lamp" được đặt ra do hình dáng bên ngoài của đèn. Đèn khí có trụ bằng gỗ hoặc gang với quả cầu thủy tinh trong mờ ở trên cùng chứa đầu đốt. Khi khí đốt tự nhiên được thắp sáng bên trong quả cầu, một ánh sáng vàng sáng xuất hiện khiến ánh sáng đặc trưng của nó nổi bật trong điều kiện thiếu sáng. Ánh sáng của nó trở nên phổ biến vì cả tính thẩm mỹ và chức năng vì nó cung cấp ánh sáng sáng hơn đèn dầu truyền thống. Tóm lại, từ "gas lamp" ra đời do việc sử dụng khí đốt tự nhiên làm nguồn nhiên liệu và hình dạng và thiết kế độc đáo của thiết bị chiếu sáng, trở thành cảnh tượng phổ biến trên đường phố và bên trong các tòa nhà trong thế kỷ 19.

namespace
Ví dụ:
  • As she strolled through the narrow, cobblestone streets of the old city, she noticed the warm glow of the gas lamps casting a flickering light on the pavement.

    Khi cô đi dạo qua những con phố lát đá cuội hẹp của thành phố cổ, cô nhận thấy ánh sáng ấm áp từ những chiếc đèn khí đốt chiếu xuống vỉa hè.

  • The street was lined with beautiful gas lamps, each one casting a soft, orange glow that lit the way for passersby.

    Con phố được trang trí bằng những ngọn đèn khí tuyệt đẹp, mỗi ngọn đèn tỏa ra ánh sáng cam dịu nhẹ soi đường cho người qua đường.

  • The library's study room was illuminated by the soft light of antique gas lamps, adding to the vintage atmosphere of the place.

    Phòng học của thư viện được chiếu sáng bằng ánh sáng dịu nhẹ của đèn khí cổ, góp phần tạo nên bầu không khí cổ điển cho nơi này.

  • In the early hours of the morning, the gas lamps flickered dimly, casting deep shadows on the quiet streets.

    Vào sáng sớm, những ngọn đèn khí nhấp nháy mờ nhạt, tạo nên những cái bóng sâu thẳm trên những con phố yên tĩnh.

  • The gas lamps in the Victorian-style asylum provided a soothing, eerie light that cast strange shadows around the dark corners of the building.

    Những chiếc đèn khí trong bệnh viện tâm thần theo phong cách Victoria cung cấp thứ ánh sáng dịu nhẹ, kỳ lạ, tạo nên những cái bóng kỳ lạ quanh các góc tối của tòa nhà.

  • The row of gas lamps on the church square provided a peaceful ambience, leading to the gold-domed cathedral at the end of the street.

    Dãy đèn khí trên quảng trường nhà thờ tạo nên bầu không khí yên bình, dẫn đến nhà thờ mái vòm vàng ở cuối phố.

  • The gas lamp outside her door flickered ominously, causing her to pause and wonder if someone was watching her from the shadows.

    Ngọn đèn khí bên ngoài cửa nhấp nháy một cách đáng ngại, khiến cô phải dừng lại và tự hỏi liệu có ai đó đang theo dõi cô từ trong bóng tối không.

  • The gas lamps in the forgotten alleyways of the city provided an eerie, romantic air to the area, suggestive of secrets and mysteries hidden within the dimly-lit corners.

    Những ngọn đèn khí trong những con hẻm bị lãng quên của thành phố mang đến bầu không khí kỳ lạ, lãng mạn cho khu vực này, gợi lên những bí mật và điều bí ẩn ẩn giấu trong những góc tối.

  • The gas lamps in the old cemetery cast a soft glow on the gravestones, making the place feel both peaceful and haunting.

    Những ngọn đèn khí trong nghĩa trang cũ tỏa ra ánh sáng dịu nhẹ trên các bia mộ, khiến nơi đây vừa yên bình vừa ma quái.

  • The gas lamps outside the grand entrance of the opera house provided a grand and elegant welcome to the numerous theatrical performers and beautiful patrons of the arts.

    Những ngọn đèn khí bên ngoài lối vào lớn của nhà hát opera mang đến sự chào đón long trọng và thanh lịch cho nhiều nghệ sĩ sân khấu và những người bảo trợ nghệ thuật xinh đẹp.