Định nghĩa của từ candle

candlenoun

nến

/ˈkændl//ˈkændl/

Từ "candle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "candel" có niên đại từ khoảng năm 725 sau Công nguyên. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "candere", có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "cung cấp ánh sáng". Từ tiếng Latin này cũng liên quan đến từ tiếng Hy Lạp "kandelon", có nghĩa là "đèn". Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "candle," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm nhiều nguồn sáng dựa trên sáp. Trong suốt lịch sử, từ "candle" đã được sử dụng để mô tả nhiều loại sáp thắp sáng khác nhau, từ nến mỡ động vật đến nến sáp đậu nành hiện đại mà chúng ta sử dụng ngày nay. Bất chấp sự phát triển của nó, từ "candle" vẫn gắn chặt với mục đích ban đầu của nó: cung cấp ánh sáng trong bóng tối.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcây nến

meaning(vật lý) nến ((cũng) candle power)

meaning(tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh

type ngoại động từ

meaningsoi (trứng)

namespace
Ví dụ:
  • I lit a candle to create a cozy ambiance in the living room.

    Tôi thắp một ngọn nến để tạo nên bầu không khí ấm cúng trong phòng khách.

  • Candles flickered around the room as we gathered to celebrate my friend's birthday.

    Những ngọn nến lung linh khắp phòng khi chúng tôi tụ tập để chúc mừng sinh nhật bạn tôi.

  • The candle's soft glow cast a gentle light on the bookshelf.

    Ánh sáng dịu nhẹ của ngọn nến tạo nên một lớp ánh sáng nhẹ nhàng trên giá sách.

  • She used a long lighter to light several candles simultaneously to adorn the dinner table.

    Cô ấy dùng một chiếc bật lửa dài để thắp nhiều ngọn nến cùng lúc để trang trí bàn ăn.

  • The candles on the cake flickered brightly as we blew them out and made wishes.

    Những ngọn nến trên bánh nhấp nháy sáng rực khi chúng tôi thổi tắt và ước nguyện.

  • The scent of the candle's fragrance wafted through the air, making the room smell like a garden in full bloom.

    Mùi hương của nến thoang thoảng trong không khí, khiến căn phòng có mùi như một khu vườn nở rộ.

  • The candles burned with a flickering light as the power went out during the storm.

    Những ngọn nến cháy với ánh sáng nhấp nháy khi mất điện trong cơn bão.

  • She carefully trimmed the wick of the candle to ensure it wouldn't smoke while burning.

    Cô cẩn thận cắt bấc nến để đảm bảo nó không bốc khói khi cháy.

  • We gathered around the Christmas tree, admiring the candles glowing against the decorations.

    Chúng tôi tụ tập quanh cây thông Noel, chiêm ngưỡng những ngọn nến rực rỡ trên nền đồ trang trí.

  • The candle's flickering flame added an ethereal touch to the room as we enjoyed a peaceful moment.

    Ngọn lửa bập bùng của ngọn nến tạo thêm nét thanh thoát cho căn phòng khi chúng tôi tận hưởng khoảnh khắc yên bình.

Thành ngữ

burn the candle at both ends
to become very tired by trying to do too many things and going to bed late and getting up early
cannot hold a candle to somebody/something
is not as good as somebody or something else
  • His singing can't hold a candle to Bocelli's.
  • (the game is) not worth the candle
    (old-fashioned, saying)the advantages to be gained from doing something are not great enough, considering the effort or cost involved
  • If the price goes up again, he may decide that the game’s not worth the candle.