Định nghĩa của từ gas chamber

gas chambernoun

buồng hơi ngạt

/ˈɡæs tʃeɪmbə(r)//ˈɡæs tʃeɪmbər/

Thuật ngữ "gas chamber" lần đầu tiên được sử dụng vào đầu thế kỷ 20 trong bối cảnh chiến tranh hóa học. Vào thời điểm đó, lực lượng quân sự bắt đầu sử dụng các loại khí như clo và phosgene làm vũ khí trên chiến trường. Khi hít phải các loại khí này, chúng gây ra tình trạng khó thở và có thể gây tử vong. Thuật ngữ "gas chamber" bắt đầu gắn liền với các cơ sở quân sự thử nghiệm này, được thiết kế để kiểm tra hiệu quả của vũ khí hóa học. Sau đó, trong thời kỳ diệt chủng Holocaust, lực lượng Đức Quốc xã đã sử dụng phòng hơi ngạt trong các trại tập trung và trại hủy diệt của chúng như một phần của chiến dịch diệt chủng. Các phòng hơi ngạt trong các trại này, thường là các tòa nhà được tái sử dụng, đã được sử dụng để giết hàng triệu người Do Thái và những người bị đàn áp khác. Những hành động tàn bạo trong các phòng hơi ngạt này trong thời kỳ diệt chủng Holocaust đã để lại dấu ấn sâu sắc và lâu dài đối với nhân loại, vì chúng đại diện cho một số hành động bạo lực và vô nhân đạo tàn bạo nhất trong lịch sử. Từ đó, thuật ngữ "gas chamber" mãi mãi gắn liền với những nỗi kinh hoàng của cuộc diệt chủng Holocaust và danh mục tội ác được thực hiện trong giai đoạn đen tối của lịch sử đó.

namespace
Ví dụ:
  • During the Holocaust, Jews were imprisoned and forced to die in gas chambers, which were specially designed rooms filled with poisonous gas.

    Trong thời kỳ diệt chủng Holocaust, người Do Thái bị giam cầm và buộc phải chết trong các phòng hơi ngạt, đây là những căn phòng được thiết kế đặc biệt chứa đầy khí độc.

  • The concept of a gas chamber first emerged in Nazi Germany as a sinister method of mass extermination during World War II.

    Khái niệm phòng hơi ngạt lần đầu tiên xuất hiện ở Đức Quốc xã như một phương pháp diệt chủng hàng loạt tàn bạo trong Thế chiến II.

  • The use of gas chambers was a result of the Nazi's quest for total domination and elimination of any perceived threat to their hegemony.

    Việc sử dụng phòng hơi ngạt là kết quả của nỗ lực thống trị hoàn toàn và loại bỏ mọi mối đe dọa đối với quyền bá chủ của Đức Quốc xã.

  • In some countries, the penalty for misuse of certain substances is the threat of execution by lethal injection or gas chamber.

    Ở một số quốc gia, hình phạt cho việc sử dụng sai một số chất nhất định là đe dọa tử hình bằng cách tiêm thuốc độc hoặc phòng hơi ngạt.

  • Provocative films and books have explored the horror of the gas chambers, depicting their history as relics of a bygone era of genocide and oppression.

    Những bộ phim và cuốn sách khiêu khích đã khám phá sự kinh hoàng của các phòng hơi ngạt, mô tả lịch sử của chúng như di tích của một thời kỳ diệt chủng và áp bức đã qua.

  • The citizen activists fought tirelessly to have gas chambers dismantled from all prisons, recognizing the cruel and inhumane nature of such death sentences.

    Các nhà hoạt động xã hội đã đấu tranh không mệt mỏi để xóa bỏ phòng hơi ngạt khỏi mọi nhà tù, thừa nhận bản chất tàn ác và vô nhân đạo của những bản án tử hình như vậy.

  • Mark was overcome with emotion at the sight of the final resting place of countless victims of the gas chambers at the historic concentration camp.

    Mark vô cùng xúc động khi chứng kiến ​​nơi an nghỉ cuối cùng của vô số nạn nhân của các phòng hơi ngạt tại trại tập trung lịch sử này.

  • Post-war reparations were allocated for rebuilding former concentration camps, including the multiple gas chambers scattered across Europe.

    Tiền bồi thường sau chiến tranh được phân bổ để xây dựng lại các trại tập trung cũ, bao gồm nhiều phòng hơi ngạt nằm rải rác khắp châu Âu.

  • For those who bore witness to the atrocities within the gas chambers, it was impossible to shake off the memory of the eyes staring back at them, frozen in agony.

    Đối với những người chứng kiến ​​cảnh tàn bạo bên trong phòng hơi ngạt, không thể nào quên được ký ức về đôi mắt nhìn chằm chằm vào họ, đông cứng vì đau đớn.

  • The gas chamber was a place where assembly lines of death were put in motion; a factory of suffering where life was terminated by the thousands.

    Phòng hơi ngạt là nơi các dây chuyền lắp ráp tử thần được đưa vào hoạt động; một nhà máy đau khổ nơi hàng ngàn mạng sống bị chấm dứt.