Định nghĩa của từ holocaust

holocaustnoun

Holocaust

/ˈhɒləkɔːst//ˈhəʊləkɔːst/

Từ "holocaust" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là trong bối cảnh của các lễ vật tôn giáo. Thuật ngữ tiếng Hy Lạp "ól khόstos" ám chỉ một lễ vật hiến tế động vật hoàn chỉnh, không tì vết, được thiêu rụi hoàn toàn để dâng lên các vị thần. Nghĩa này của holocaust đã được tiếng Latin chấp nhận, nơi nó được dịch là "holocaustum." Cách sử dụng hiện đại của thuật ngữ "holocaust" để mô tả cuộc diệt chủng hàng loạt sáu triệu người Do Thái trong chế độ Đức Quốc xã ở Đức là một sự phát triển gần đây hơn. Cách sử dụng này là do những hành động tàn bạo như vậy được ví như sự hủy diệt hoàn toàn và toàn diện được thấy trong nghĩa tiếng Hy Lạp của holocaust. Lần đầu tiên thuật ngữ "holocaust" được ghi nhận để ám chỉ vụ thảm sát người Do Thái trong Thế chiến thứ hai là do chính khách người Anh Ernest Bevin thực hiện vào năm 1942. Kể từ đó, việc sử dụng thuật ngữ này đã được chấp nhận rộng rãi như một cách chính xác và gợi cảm để mô tả những sự kiện to lớn và tàn khốc như vậy.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thiếu hàng loạt các vật tế thần

meaning(nghĩa bóng) sự huỷ diệt hàng loạt; sự tàn sát khủng khiếp

namespace

a situation in which many things are destroyed and many people killed, especially because of a war or a fire

một tình huống trong đó nhiều thứ bị phá hủy và nhiều người thiệt mạng, đặc biệt là do chiến tranh hoặc hỏa hoạn

Ví dụ:
  • a nuclear holocaust

    một vụ thảm sát hạt nhân

  • During World War II, the Nazi regime carried out a systematic annihilation of six million Jews and other minority groups in a heinous act known as the Holocaust.

    Trong Thế chiến II, chế độ Đức Quốc xã đã tiến hành một cuộc thảm sát có hệ thống đối với sáu triệu người Do Thái và các nhóm thiểu số khác trong một hành động tàn bạo được gọi là Holocaust.

  • The Holocaust was a horrific and inhumane event that left a deep scar on the conscience of humanity.

    Thảm sát Holocaust là một sự kiện kinh hoàng và vô nhân đạo đã để lại vết sẹo sâu sắc trong lương tâm nhân loại.

  • Holocaust survivors continue to share their heart-wrenching accounts of the atrocities committed during the Holocaust in the hopes of preventing such a tragedy from ever occurring again.

    Những người sống sót sau thảm sát Holocaust tiếp tục chia sẻ những câu chuyện đau lòng về những hành động tàn bạo trong thảm sát Holocaust với hy vọng ngăn chặn thảm kịch như vậy xảy ra một lần nữa.

  • The Holocaust serves as a stark reminder of the dangers of prejudice, intolerance, and hatred.

    Thảm sát Holocaust là lời nhắc nhở nghiêm khắc về mối nguy hiểm của định kiến, sự không khoan dung và lòng thù hận.

the killing of millions of Jewish people by the German Nazi government in the period 1941–5

việc chính phủ Đức Quốc xã giết hại hàng triệu người Do Thái trong giai đoạn 1941–5