Định nghĩa của từ cyanide

cyanidenoun

xyanua

/ˈsaɪənaɪd//ˈsaɪənaɪd/

Từ "cyanide" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'kyanos', có nghĩa là "xanh lam đậm" hoặc "xanh lam lục". Tên này được đặt vì màu xanh lam đậm mà một số hợp chất xyanua thể hiện khi hòa tan trong nước. Xyanua là một loại hợp chất hóa học có chứa ion xyanua (CN-), cực kỳ độc đối với các sinh vật sống. Ion này bao gồm một nguyên tử nitơ và một nguyên tử cacbon theo thứ tự tuyến tính. Các hợp chất xyanua có thể được tìm thấy tự nhiên trong một số loại thực vật, vi khuẩn và nấm như một cơ chế phòng vệ chống lại động vật ăn thịt. Tuy nhiên, độc tính của chúng, dù là tự nhiên hay tổng hợp, đã dẫn đến việc chúng được sử dụng làm hóa chất trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như mạ kim loại, nhiếp ảnh và xông hơi. Độc tính cao của xyanua cũng khiến hợp chất này có tiếng là một chất độc mạnh, dẫn đến việc nó được sử dụng trong một số hoạt động tội phạm và gián điệp trong suốt chiều dài lịch sử.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) xyanua

namespace
Ví dụ:
  • The vial in the laboratory contained a potent amount of cyanide, capable of causing instant death.

    Lọ thuốc trong phòng thí nghiệm chứa một lượng xyanua cực mạnh, có khả năng gây tử vong ngay lập tức.

  • The victim was found with trace amounts of cyanide in their system, leading investigators to suspect foul play.

    Nạn nhân được phát hiện có dấu vết xyanua trong cơ thể, khiến các nhà điều tra nghi ngờ có hành vi phạm tội.

  • Cyanide is a highly toxic chemical that can release deadly fumes when combined with water or other substances.

    Xyanua là một loại hóa chất cực độc có thể giải phóng khí độc khi kết hợp với nước hoặc các chất khác.

  • Ingesting even a small amount of cyanide can be lethal, making it a dangerous compound in the wrong hands.

    Ngay cả việc nuốt phải một lượng nhỏ xyanua cũng có thể gây tử vong, khiến nó trở thành một hợp chất nguy hiểm nếu rơi vào tay kẻ xấu.

  • The belt the suspect wore contained a hidden compartment filled with cyanide, raising the possibility of planned murder.

    Thắt lưng mà nghi phạm đeo có chứa một ngăn chứa bí mật chứa đầy xyanua, làm dấy lên khả năng đây là một vụ giết người có chủ đích.

  • After discovering cyanide in their tap water, the local authorities quickly warned residents to avoid drinking the potentially lethal supply.

    Sau khi phát hiện xyanua trong nước máy, chính quyền địa phương đã nhanh chóng cảnh báo người dân tránh uống nguồn nước có khả năng gây tử vong này.

  • Cyanide has a distinctive almond-like scent and can easily be mistaken for ordinary household ingredients, making it a prime candidate for use in covert operations.

    Xyanua có mùi đặc trưng giống mùi hạnh nhân và dễ bị nhầm với các thành phần gia dụng thông thường, khiến nó trở thành ứng cử viên chính để sử dụng trong các hoạt động bí mật.

  • Cyanide is a crucial component in some industrial processes, but its hazardous properties make it a carefully regulated chemical.

    Xyanua là một thành phần quan trọng trong một số quy trình công nghiệp, nhưng tính chất nguy hiểm của nó khiến nó trở thành một loại hóa chất được quản lý chặt chẽ.

  • The cyanide in the Jacuzzi led to accusations of deliberate poisoning, another chilling example of the dangers of this dangerous substance.

    Xyanua trong bồn tắm nước nóng dẫn đến cáo buộc đầu độc có chủ đích, một ví dụ rùng rợn khác về sự nguy hiểm của chất độc hại này.

  • The medical examiner confirmed the cause of death as cyanide poisoning, leaving authorities puzzled as to how the victim came into contact with the deadly toxin.

    Giám định y khoa xác nhận nguyên nhân tử vong là do ngộ độc xyanua, khiến các nhà chức trách bối rối không biết nạn nhân tiếp xúc với chất độc chết người này như thế nào.