Định nghĩa của từ gangland

ganglandnoun

băng đảng

/ˈɡæŋlænd//ˈɡæŋlænd/

Thuật ngữ "gangland" được cho là có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ. Người ta cho rằng thuật ngữ này bắt nguồn từ tên của những nhân vật băng đảng khét tiếng và khu vực mà họ hoạt động, chẳng hạn như "Harlem's Gangland" hoặc "Chicago's Gangland". Thuật ngữ này được phổ biến vào những năm 1920 và 1930 thông qua các bài báo giật gân và phim ảnh, thường mô tả các cuộc chiến băng đảng và âm mưu bạo lực. Từ "gangland" thường được dùng để chỉ những khu vực có tỷ lệ tội phạm và bạo lực cao, đặc biệt là ở các trung tâm đô thị, nơi các băng đảng hoạt động mạnh. Nó cũng có thể ám chỉ đến văn hóa và lối sống của các thành viên băng đảng, cũng như các hoạt động bất hợp pháp mà họ tham gia. Ngày nay, thuật ngữ "gangland" thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả các khu vực có sự cạnh tranh, xung đột hoặc tình trạng vô luật pháp gay gắt.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninggiới giang hồ, giới xã hội đen

namespace
Ví dụ:
  • In the gritty streets of the gangland, the police were struggling to bring the notorious crime lords to justice.

    Trên những con phố khốc liệt của giới xã hội đen, cảnh sát đang phải đấu tranh để đưa những tên trùm tội phạm khét tiếng ra trước công lý.

  • The media dubbed the area as the most dangerous gangland in the city, plagued by drug dealers, extortionists, and gun-toting gangs.

    Các phương tiện truyền thông gọi khu vực này là vùng đất xã hội đen nguy hiểm nhất thành phố, nơi tràn ngập những kẻ buôn bán ma túy, tống tiền và các băng đảng sở hữu súng.

  • The violent gangs in the gangland had created an atmosphere of fear and terror, with terrified residents living in constant fear of their next move.

    Các băng đảng bạo lực trong vùng đất xã hội đen đã tạo ra bầu không khí sợ hãi và kinh hoàng, khiến cư dân sống trong nỗi sợ hãi thường trực về hành động tiếp theo của chúng.

  • The roar of motorcycles echoed through the gangland as the rival gangs paraded, displaying their power and dominance.

    Tiếng gầm rú của xe máy vang vọng khắp khu vực xã hội đen khi các băng đảng đối thủ diễu hành, thể hiện sức mạnh và sự thống trị của mình.

  • The corrupt cop in the gangland was notorious for his links with the criminal underworld and was suspected in several high-profile murders.

    Tên cảnh sát tham nhũng trong băng đảng này khét tiếng vì có liên hệ với thế giới ngầm tội phạm và bị tình nghi liên quan đến một số vụ giết người nghiêm trọng.

  • Despite the bloodshed and mayhem in the gangland, investigators still held out hope that they could uncover the truth and bring the criminals to justice.

    Bất chấp cảnh đổ máu và hỗn loạn trong giới xã hội đen, các điều tra viên vẫn hy vọng rằng họ có thể khám phá ra sự thật và đưa những tên tội phạm ra trước công lý.

  • The local populace was afraid of stepping out of their homes after dark, as they heard tales of ruthless thugs lurking in the streets of the gangland.

    Người dân địa phương sợ bước ra khỏi nhà vào ban đêm vì họ nghe những câu chuyện về những tên côn đồ tàn nhẫn ẩn núp trên đường phố của giới xã hội đen.

  • The gangland was a virtual no-go zone, with criminals preying on unsuspecting victims, looting their homes, and extorting money from local businesses.

    Khu vực xã hội đen gần như là vùng cấm, nơi bọn tội phạm săn lùng những nạn nhân nhẹ dạ, cướp bóc nhà cửa và tống tiền các doanh nghiệp địa phương.

  • In the gangland, survival was a daily battle, as rivalry turned deadly and friendships became a thing of the past.

    Trong giới xã hội đen, sự sống còn là cuộc chiến hàng ngày, khi sự ganh đua trở nên chết chóc và tình bạn trở thành dĩ vãng.

  • The police department was struggling to combat the escalating violence in the gangland, with their own officers getting killed in the crossfire.

    Sở cảnh sát đang phải vật lộn để chống lại tình trạng bạo lực ngày càng leo thang trong giới băng đảng, khi chính các sĩ quan của họ đã thiệt mạng trong cuộc đấu súng.