Định nghĩa của từ hitman

hitmannoun

Hitman

/ˈhɪtmæn//ˈhɪtmæn/

Thuật ngữ "hitman" có thể bắt nguồn từ tiếng lóng của thế giới ngầm vào thế kỷ 20. Nó kết hợp "hit", nghĩa là hành động bạo lực, với "man", nghĩa là thủ phạm. Thuật ngữ này ngày càng phổ biến với các bộ phim và tiểu thuyết về gangster, như các tác phẩm của James M. Cain, thường có sự góp mặt của những kẻ giết người chuyên nghiệp. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trong nhận thức của công chúng thông qua các phương tiện truyền thông miêu tả, trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ những sát thủ được thuê.

namespace
Ví dụ:
  • The notorious hitman, known only as The Viper, slipped silently into the crowded room and eliminated his target with a single shot from his silenced pistol.

    Sát thủ khét tiếng, chỉ được biết đến với cái tên The Viper, lặng lẽ lẻn vào căn phòng đông đúc và tiêu diệt mục tiêu chỉ bằng một phát súng từ khẩu súng lục giảm thanh.

  • The hitman, hired to take out the CEO of a rival company, was meticulous in his planning and execution, leaving no trace behind to incriminate himself.

    Kẻ sát thủ được thuê để ám sát CEO của một công ty đối thủ đã rất tỉ mỉ trong việc lập kế hoạch và thực hiện, không để lại dấu vết nào để tự buộc tội mình.

  • The hitman's job was to eliminate the witness who could testify against his client in a high-profile trial, but he stumbled upon the deck of cards the witness was holding, which would ultimately lead to his downfall.

    Nhiệm vụ của sát thủ là loại bỏ nhân chứng có thể làm chứng chống lại thân chủ của mình trong một phiên tòa cấp cao, nhưng anh ta đã tình cờ tìm thấy bộ bài mà nhân chứng đó đang cầm, điều cuối cùng sẽ dẫn đến sự sụp đổ của anh ta.

  • The hitman's next mission was a complex one, as his target was heavily guarded and housed in a heavily secured building. Despite the odds, he managed to complete the job flawlessly.

    Nhiệm vụ tiếp theo của sát thủ là một nhiệm vụ phức tạp, vì mục tiêu của anh ta được bảo vệ nghiêm ngặt và ở trong một tòa nhà được bảo vệ nghiêm ngặt. Bất chấp mọi khó khăn, anh ta vẫn hoàn thành nhiệm vụ một cách hoàn hảo.

  • The hitman had a reputation in the underworld as a ruthless assassin, known for his ability to blend in and disappear without a trace.

    Kẻ sát thủ này nổi tiếng trong thế giới ngầm là một sát thủ tàn nhẫn, được biết đến với khả năng trà trộn và biến mất không dấu vết.

  • The hitman, working for a shadowy organization, was tasked with eliminating the whistleblower who threatened to expose their corrupt activities.

    Kẻ sát thủ làm việc cho một tổ chức mờ ám được giao nhiệm vụ tiêu diệt người tố giác đe dọa sẽ vạch trần các hoạt động tham nhũng của họ.

  • The hitman's expertise in combat and espionage techniques made him the perfect candidate for his client's deadly requests.

    Kinh nghiệm chiến đấu và kỹ thuật gián điệp của sát thủ này khiến anh trở thành ứng cử viên hoàn hảo cho những yêu cầu chết người của khách hàng.

  • The hitman's job was not just about taking out targets but also covering his tracks and leaving no evidence behind that could incriminate him.

    Công việc của sát thủ không chỉ là tiêu diệt mục tiêu mà còn phải che giấu dấu vết và không để lại bằng chứng nào có thể buộc tội mình.

  • The hitman was a master of disguise, taking on many personas to avoid detection and blend in with society.

    Kẻ sát thủ này là bậc thầy cải trang, có thể đóng nhiều vai trò khác nhau để tránh bị phát hiện và hòa nhập với xã hội.

  • The hitman's job offered a hefty payout, but it also came with its own set of risks, making it a dangerous and high-stakes profession.

    Công việc sát thủ mang lại mức lương hậu hĩnh, nhưng cũng đi kèm với nhiều rủi ro, khiến nó trở thành một nghề nguy hiểm và có mức cược cao.