Định nghĩa của từ informer

informernoun

người cung cấp thông tin

/ɪnˈfɔːmə(r)//ɪnˈfɔːrmər/

Từ "informer" bắt nguồn từ tiếng Latin "informator", có nghĩa là "người cung cấp thông tin" hoặc "người cung cấp thông tin". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 và được sử dụng kể từ đó để mô tả người cung cấp thông tin, đặc biệt là cho các cơ quan chức năng, thường là về các hoạt động bất hợp pháp hoặc đáng ngờ. Thuật ngữ này mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ sự phản bội hoặc mách lẻo, đặc biệt là khi thông tin được cung cấp mà không có sự hiểu biết hoặc đồng ý của chủ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchỉ điểm, mật thám

namespace
Ví dụ:
  • The police arrested the informer who provided them with crucial information about the suspected criminals' whereabouts.

    Cảnh sát đã bắt giữ kẻ cung cấp thông tin quan trọng về nơi ở của những tên tội phạm bị tình nghi.

  • The witness turned out to be a snitch, and her testimony as an informer significantly damaged the defendant's case.

    Nhân chứng này hóa ra lại là một kẻ mách lẻo, và lời khai của cô ta với tư cách là người cung cấp thông tin đã làm tổn hại đáng kể đến vụ án của bị cáo.

  • The informer claimed that the business tycoon had bribed several government officials, resulting in a major investigation.

    Người cung cấp thông tin khẳng định ông trùm kinh doanh này đã hối lộ một số quan chức chính phủ, dẫn đến một cuộc điều tra lớn.

  • The informer's tip led the authorities to uncover a sophisticated drug smuggling ring, resulting in several arrests.

    Nhờ thông tin của người cung cấp, chính quyền đã phát hiện ra một đường dây buôn lậu ma túy tinh vi và bắt giữ được một số đối tượng.

  • The informer's reliability as a source was called into question as it turned out that she had a personal vendetta against the accused.

    Độ tin cậy của nguồn tin này đã bị đặt dấu hỏi khi người này phát hiện ra rằng cô ta có mối thù cá nhân với bị cáo.

  • The police offered a reward to any informer who could provide them with information that could lead to the capture of a notorious criminal.

    Cảnh sát đã treo giải thưởng cho bất kỳ người cung cấp thông tin nào có thể giúp bắt giữ một tên tội phạm khét tiếng.

  • The informer's testimony was damaging to the suspect's defense as it provided clear evidence of their involvement in the crime.

    Lời khai của người cung cấp thông tin đã gây bất lợi cho biện hộ của nghi phạm vì nó đưa ra bằng chứng rõ ràng về sự liên quan của họ vào tội ác.

  • The informer's cooperation proved to be invaluable in the investigation, as they were able to provide details that the authorities would not have otherwise been aware of.

    Sự hợp tác của người cung cấp thông tin đã chứng tỏ là vô cùng có giá trị trong cuộc điều tra, vì họ có thể cung cấp những thông tin chi tiết mà nếu không thì chính quyền sẽ không biết được.

  • The informer's identity was protected to ensure their safety, as they were considered a potential target by some of the people involved in the investigation.

    Danh tính của người cung cấp thông tin được bảo vệ để đảm bảo an toàn cho họ, vì một số người tham gia cuộc điều tra coi họ là mục tiêu tiềm năng.

  • The informer's information led to a series of successful raids, resulting in the recovery of stolen property and the arrest of several suspects.

    Thông tin của người cung cấp thông tin đã dẫn đến một loạt các cuộc đột kích thành công, thu hồi được tài sản bị đánh cắp và bắt giữ một số nghi phạm.