Định nghĩa của từ racketeering

racketeeringnoun

tống tiền

/ˌrækəˈtɪərɪŋ//ˌrækəˈtɪrɪŋ/

Từ "racketeering" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Vào thời điểm đó, "racket" dùng để chỉ một doanh nghiệp hoặc kế hoạch gian lận hoặc lừa đảo, thường liên quan đến việc thao túng mọi người. Từ này được cho là bắt nguồn từ âm thanh của chiếc vali của một người bán hàng rong, được gọi là "racket", được sử dụng để thu hút khách hàng. Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "racketeering" xuất hiện để mô tả hoạt động tội phạm có tổ chức nhằm tống tiền hoặc các lợi ích khác thông qua các mối đe dọa, gian lận hoặc bạo lực. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thời kỳ Cấm rượu vào những năm 1920, khi những tên côn đồ và gangster tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp như buôn lậu rượu và tống tiền. Luật liên bang đầu tiên cấm tống tiền được ban hành vào năm 1934, coi việc tham gia hoặc tạo điều kiện cho các hoạt động bất hợp pháp này là một tội hình sự. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi để mô tả nhiều hình thức hoạt động tội phạm có tổ chức, bao gồm cho vay nặng lãi, tống tiền và rửa tiền.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningmánh khoé làm tiền gian lận

namespace
Ví dụ:
  • In an investigation that spanned several years, authorities discovered a complex racketeering scheme involving multiple organized crime syndicates.

    Trong cuộc điều tra kéo dài nhiều năm, chính quyền đã phát hiện ra một đường dây tống tiền phức tạp liên quan đến nhiều tổ chức tội phạm.

  • The high-profile businessman was indicted on charges of racketeering and money laundering, allegedly orchestrating a massive scheme to defraud unsuspecting investors.

    Doanh nhân nổi tiếng này đã bị truy tố về tội tống tiền và rửa tiền, bị cáo buộc là người chỉ đạo một kế hoạch lớn nhằm lừa đảo các nhà đầu tư nhẹ dạ cả tin.

  • The mayor's administration has been plagued by accusations of racketeering, including claims that city contracts were awarded in exchange for bribes.

    Chính quyền của thị trưởng đang bị cáo buộc về tội tống tiền, bao gồm cả khiếu nại rằng các hợp đồng của thành phố được trao để đổi lấy hối lộ.

  • The district attorney's office announced that it had successfully prosecuted a group of suspected racketeers, who had been operating a sophisticated criminal organization for years.

    Văn phòng luật sư quận thông báo rằng họ đã truy tố thành công một nhóm nghi phạm tống tiền, những kẻ đã điều hành một tổ chức tội phạm tinh vi trong nhiều năm.

  • The FBI launched a major operation to combat racketeering and organized crime, resulting in dozens of arrests and the seizure of significant assets.

    Cục Điều tra Liên bang (FBI) đã phát động một chiến dịch lớn nhằm chống lại nạn tống tiền và tội phạm có tổ chức, bắt giữ hàng chục người và tịch thu nhiều tài sản đáng kể.

  • The spokesperson for the embattled corporation claimed that the allegations of racketeering were baseless and that all business practices were legal and legitimate.

    Người phát ngôn của tập đoàn đang gặp khó khăn này tuyên bố rằng những cáo buộc về tống tiền là vô căn cứ và mọi hoạt động kinh doanh đều hợp pháp và chính đáng.

  • The union representative denounced the recent findings of racketeering within the organization, vowing to root out corruption and ensure that the group's mission and values were upheld.

    Đại diện công đoàn đã lên án những phát hiện gần đây về tình trạng tống tiền trong tổ chức, cam kết sẽ xóa bỏ nạn tham nhũng và đảm bảo sứ mệnh và các giá trị của nhóm được duy trì.

  • In a shocking twist, it was revealed that several high-ranking officials within the government agency were implicated in a plot to engage in racketeering and other forms of corruption.

    Trong một diễn biến gây sốc, người ta tiết lộ rằng một số quan chức cấp cao trong cơ quan chính phủ đã dính líu đến một âm mưu tham gia vào hoạt động tống tiền và các hình thức tham nhũng khác.

  • The whistleblower claimed that the company's CEO and senior executives were involved in a widespread scheme of racketeering, involving fraudulent business practices and illicit payments.

    Người tố giác tuyên bố rằng CEO và các giám đốc điều hành cấp cao của công ty đã tham gia vào một âm mưu tống tiền rộng rãi, bao gồm các hoạt động kinh doanh gian lận và thanh toán bất hợp pháp.

  • The jury returned a verdict of guilty on all counts of racketeering, finding the defendants responsible for a range of criminal activity, including bribery, extortion, and obstruction of justice.

    Hội đồng xét xử đã đưa ra phán quyết có tội đối với mọi tội danh tống tiền, nhận thấy các bị cáo phải chịu trách nhiệm cho một loạt các hoạt động tội phạm, bao gồm hối lộ, tống tiền và cản trở công lý.