Định nghĩa của từ funder

fundernoun

người tài trợ

/ˈfʌndə(r)//ˈfʌndər/

Thuật ngữ "funder" là một thuật ngữ mới được thêm vào tiếng Anh, xuất hiện vào cuối thế kỷ 20. Các nhà từ nguyên học tin rằng từ này bắt nguồn từ thế giới kinh doanh và tài chính, đặc biệt là trong bối cảnh đầu tư mạo hiểm và đầu tư thiên thần. Vào những năm 1980, các nhà đầu tư và doanh nhân bắt đầu sử dụng thuật ngữ "funder" để mô tả các cá nhân hoặc tổ chức cung cấp vốn cho các doanh nghiệp hoặc dự án khởi nghiệp. Từ này có thể bắt nguồn từ động từ "to fund", có nghĩa là cung cấp nguồn lực tài chính hoặc hỗ trợ. Ngày nay, thuật ngữ "funder" được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như công nghệ, từ thiện và bất động sản, dùng để chỉ bất kỳ ai đóng góp nguồn lực tài chính cho một mục đích hoặc dự án cụ thể. Mặc dù có nguồn gốc tương đối mới, "funder" đã trở thành một phần không thể thiếu trong vốn từ vựng kinh doanh và tài chính.

namespace
Ví dụ:
  • Our nonprofit organization received a generous grant from our main funder, XYZ Foundation, to support our outreach programs.

    Tổ chức phi lợi nhuận của chúng tôi đã nhận được khoản tài trợ hào phóng từ nhà tài trợ chính, Quỹ XYZ, để hỗ trợ các chương trình tiếp cận cộng đồng.

  • The research project was funded by a private donor who shared our organization's ideals and passion.

    Dự án nghiên cứu được tài trợ bởi một nhà tài trợ tư nhân có chung lý tưởng và đam mê với tổ chức của chúng tôi.

  • After many years of securing small-scale donations from individuals, our organization finally landed a substantial funder in the form of a corporate sponsor.

    Sau nhiều năm huy động các khoản đóng góp nhỏ từ các cá nhân, cuối cùng tổ chức của chúng tôi đã tìm được một nhà tài trợ đáng kể dưới hình thức một công ty.

  • Our startup has been fortunate to have received significant funding from venture capitalists, who believe in our innovative product idea.

    Công ty khởi nghiệp của chúng tôi rất may mắn khi nhận được nguồn tài trợ đáng kể từ các nhà đầu tư mạo hiểm, những người tin tưởng vào ý tưởng sản phẩm sáng tạo của chúng tôi.

  • The city government's Committee for Cultural Affairs is a consistent funder of our annual cultural festival, allowing us to showcase our local artists and traditions.

    Ủy ban Văn hóa của chính quyền thành phố là đơn vị tài trợ thường xuyên cho lễ hội văn hóa thường niên của chúng tôi, cho phép chúng tôi giới thiệu các nghệ sĩ và truyền thống địa phương.

  • The scientific research paper was printed with the help of a funder who recognized the potential impact of the findings on the broader scientific community.

    Bài báo nghiên cứu khoa học được in với sự giúp đỡ của một nhà tài trợ nhận ra tác động tiềm tàng của những phát hiện này đối với cộng đồng khoa học nói chung.

  • The funder's support for our education program has allowed us to provide specialized resources for students from underprivileged backgrounds.

    Sự hỗ trợ của nhà tài trợ cho chương trình giáo dục của chúng tôi đã cho phép chúng tôi cung cấp các nguồn lực chuyên biệt cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.

  • The philanthropist's lasting commitment to our mission has made it possible for us to expand our services and serve more people in need.

    Sự cam kết lâu dài của nhà từ thiện đối với sứ mệnh của chúng tôi đã giúp chúng tôi có thể mở rộng các dịch vụ của mình và phục vụ nhiều người có nhu cầu hơn.

  • After several unsuccessful attempts, our organization finally secured a substantial funder, who believed in the potential of our project and provided the necessary resources.

    Sau nhiều lần nỗ lực không thành công, cuối cùng tổ chức của chúng tôi đã tìm được một nhà tài trợ đáng kể, người tin tưởng vào tiềm năng của dự án và cung cấp các nguồn lực cần thiết.

  • The funder's continued support has been vital in our efforts to address societal issues and make a positive impact on our community.

    Sự hỗ trợ liên tục của nhà tài trợ đóng vai trò quan trọng trong nỗ lực giải quyết các vấn đề xã hội và tạo ra tác động tích cực đến cộng đồng của chúng tôi.