Định nghĩa của từ funding

fundingnoun

kinh phí

/ˈfʌndɪŋ//ˈfʌndɪŋ/

Từ "funding" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fond," có nghĩa là "bottom" hoặc "nền tảng". Từ này phát triển thành "fondation," có nghĩa là "nền tảng", và cuối cùng là "fondation" trong tiếng Anh trung đại, ám chỉ một cơ sở hoặc nguồn tài chính. Từ tiếng Anh hiện đại "funding" xuất hiện vào thế kỷ 17, biểu thị hành động cung cấp nguồn tài chính cho một dự án hoặc liên doanh. Mối liên hệ với ý nghĩa "foundation" nhấn mạnh vai trò quan trọng của hỗ trợ tài chính trong việc thành lập và duy trì một doanh nghiệp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkho

examplea fund of humour: một kho hài hước

meaningquỹ

meaning(số nhiều) tiền của

examplein funds: có tiền, nhiều tiền

type ngoại động từ

meaningchuyển những món nợ ngắn hạn thành món nợ dài hạn

examplea fund of humour: một kho hài hước

meaningđể tiền vào quỹ công trái nhà nước

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) thu thập cho vào kho

examplein funds: có tiền, nhiều tiền

namespace
Ví dụ:
  • The nonprofit organization is currently seeking funding for their new community center project.

    Tổ chức phi lợi nhuận này hiện đang tìm kiếm nguồn tài trợ cho dự án trung tâm cộng đồng mới của họ.

  • The startup received a large round of funding from venture capitalists in exchange for equity in the company.

    Công ty khởi nghiệp này đã nhận được một khoản tài trợ lớn từ các nhà đầu tư mạo hiểm để đổi lấy cổ phần trong công ty.

  • The government allocated funding for research into finding a cure for cancer.

    Chính phủ đã phân bổ kinh phí cho việc nghiên cứu tìm ra phương pháp chữa trị bệnh ung thư.

  • The arts council offers funding opportunities for local artists and musicians.

    Hội đồng nghệ thuật cung cấp cơ hội tài trợ cho nghệ sĩ và nhạc sĩ địa phương.

  • A grant from the philanthropic foundation provided the necessary funding for the medical research study.

    Khoản tài trợ từ quỹ từ thiện đã cung cấp nguồn kinh phí cần thiết cho nghiên cứu y khoa.

  • The company applied for funding to expand their operations and create more job opportunities.

    Công ty đã nộp đơn xin tài trợ để mở rộng hoạt động và tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn.

  • The school district secured funding for a new STEM program to improve student learning.

    Học khu đã đảm bảo được nguồn tài trợ cho chương trình STEM mới nhằm cải thiện việc học của học sinh.

  • The environmental organization relies heavily on donations and community funding for their initiatives.

    Tổ chức môi trường này chủ yếu dựa vào các khoản đóng góp và tài trợ của cộng đồng cho các sáng kiến ​​của họ.

  • The foundation provided funding for the renovation of the historic building, preserving it for future generations.

    Quỹ này đã tài trợ cho việc cải tạo tòa nhà lịch sử, bảo tồn nó cho các thế hệ tương lai.

  • The charity fundraises annually to provide funding for education, healthcare, and other social causes in the community.

    Tổ chức từ thiện này gây quỹ hàng năm để tài trợ cho giáo dục, chăm sóc sức khỏe và các hoạt động xã hội khác trong cộng đồng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches