ngoại động từ
thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...)
to fulfil one's hop: thực hiện nguyện vọng của mình
thi hành
to fulfil a command: thi hành một mệnh lệnh
đáp ứng (lòng mong muốn, mục đích)
thực hiện
/fʊlˈfɪl//fʊlˈfɪl/Từ "fulfil" là một động từ transitive có nghĩa là hoàn thành hoặc đáp ứng một yêu cầu, mong muốn hoặc lời tiên tri. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14, khi từ này được viết là "fyllen" và phát âm là "fillen". Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển do ảnh hưởng của tiếng Latin. Trong tiếng Latin, động từ "plere" có nghĩa là lấp đầy, vì vậy trong thời kỳ Phục hưng, các học giả người Anh bắt đầu áp dụng cách viết tiếng Latin "i" thay vì "y" trong các từ có nguồn gốc tiếng Latin tương tự, chẳng hạn như "fulfill" và "future" (ban đầu là "futur" trong tiếng Latin). "u" bổ sung trong "fulfil" được thêm vào để phát âm chính xác hơn với cách phát âm tiếng Pháp. Biến thể chính tả được sử dụng phổ biến hơn, "fulfill," đã trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ trong thế kỷ 19 do ảnh hưởng của những nhà cải cách chính tả người Anh như Noah Webster. Webster, người đã tạo ra từ điển Mỹ đầu tiên vào năm 1828, đã ủng hộ việc đơn giản hóa chính tả tiếng Anh để phản ánh tốt hơn cách phát âm của nó. "Fulfill" đã trở thành cách viết được ưa chuộng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "fulfil" vẫn là cách viết được ưa chuộng trong tiếng Anh Anh. Ngày nay, cả "fulfill" và "fulfil" đều được sử dụng rộng rãi và ý nghĩa của chúng phần lớn có thể hoán đổi cho nhau trong tiếng Anh hiện đại.
ngoại động từ
thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...)
to fulfil one's hop: thực hiện nguyện vọng của mình
thi hành
to fulfil a command: thi hành một mệnh lệnh
đáp ứng (lòng mong muốn, mục đích)
to do or achieve what was hoped for or expected
để làm hoặc đạt được những gì đã được hy vọng hoặc mong đợi
để thực hiện ước mơ/tham vọng/tiềm năng của bạn
Anh ấy đã hoàn thành đầy đủ gánh nặng kỳ vọng mà họ đã đặt lên anh ấy.
Tòa nhà vẫn đang thực hiện đúng mục đích ban đầu của nó một cách đáng ngưỡng mộ.
Bộ phim không hoàn toàn thực hiện được lời hứa của nó.
Thổ Nhĩ Kỳ là một thị trường chưa bao giờ phát huy hết tiềm năng của mình.
Thực hiện ước mơ của bạn với một sự nghiệp mới.
to do or have what is required or necessary
làm hoặc có những gì được yêu cầu hoặc cần thiết
thực hiện nghĩa vụ/nghĩa vụ/lời hứa
để thực hiện các điều khoản/điều kiện của một thỏa thuận
Không có ứng viên nào đáp ứng được tất cả các tiêu chí cho vị trí này.
Anh đã thực hiện được lời hứa với cha mình.
Một khi họ đã hoàn thành nghĩa vụ của mình, họ được phép ra đi.
Việc không thực hiện đầy đủ các điều khoản của thỏa thuận có thể dẫn đến hành động pháp lý.
Giấy phép lao động chỉ được cấp cho những người đáp ứng các tiêu chí nhất định.
to have a particular role or purpose
có một vai trò hoặc mục đích cụ thể
Trường mẫu giáo phải thực hiện chức năng chuẩn bị cho trẻ đến trường.
to make somebody feel happy and satisfied with what they are doing or have done
làm cho ai đó cảm thấy hạnh phúc và hài lòng với những gì họ đang làm hoặc đã làm
Tôi cần một công việc thực sự khiến tôi thỏa mãn.
Anh ấy đã có thể hoàn thiện bản thân thông qua bức tranh của mình.
to pack and send something that a customer has ordered
đóng gói và gửi thứ gì đó mà khách hàng đã đặt hàng
Chúng tôi mong muốn hoàn thành tất cả các đơn đặt hàng trong vòng bảy ngày.
Nhu cầu lớn khiến khách hàng phải chờ hàng tuần để xem đơn hàng của họ cuối cùng đã được hoàn thành.