Định nghĩa của từ fruit cake

fruit cakenoun

bánh trái cây

/ˈfruːt keɪk//ˈfruːt keɪk/

Thuật ngữ "fruit cake" có thể có nguồn gốc từ thế kỷ 17 ở Anh, nơi nó được gọi là "figgage nhồi" - một loại bánh làm từ quả sung, gia vị và các loại hạt thường có trong khu vực. Khi loại bánh này trở nên phổ biến, nó được gọi là "fruit cake,", đại diện cho việc đưa nhiều loại trái cây sấy khô vào công thức của nó. Tên "fruit cake" đã trở thành thuật ngữ chung cho bất kỳ loại bánh nào có chứa trái cây sấy khô, chẳng hạn như nho khô, nho đen, anh đào và vỏ kẹo. Nó đã trở thành món tráng miệng chính trong những dịp đặc biệt và các buổi tụ họp, thường được phục vụ vào dịp Giáng sinh và các lễ hội khác do có thêm trái cây và gia vị theo mùa. Điều thú vị là việc thêm rượu vào bánh trái cây cũng có ý nghĩa lịch sử. Vào thế kỷ 19, khi việc vận chuyển trái cây tươi bị hạn chế, việc thêm rượu mạnh hoặc rượu rum để bảo quản bánh trong thời gian dài hơn đã trở nên phổ biến. Đây đã trở thành một tập tục truyền thống và việc thêm rượu vào bánh trái cây vẫn phổ biến cho đến ngày nay. Tóm lại, thuật ngữ "fruit cake" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 ở Anh do sự phổ biến của bánh làm từ quả sung, và nó đã phát triển để chỉ bất kỳ loại bánh nào có chứa trái cây khô, với việc thêm rượu để bảo quản dần trở thành một thông lệ phổ biến theo thời gian.

namespace

a cake containing dried fruit

một chiếc bánh có chứa trái cây khô

an offensive word for a person who behaves in a strange or crazy way

một từ ngữ xúc phạm dành cho người có hành vi kỳ lạ hoặc điên rồ

Ví dụ:
  • She's nutty as a fruitcake.

    Cô ấy điên rồ như một chiếc bánh trái cây.