Định nghĩa của từ candied

candiedadjective

kẹo

/ˈkændid//ˈkændid/

Từ "candied" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "candier", có nghĩa là "confectioner". Vào thời trung cổ, những người làm bánh kẹo, được gọi là "người làm kẹo", sẽ nấu chảy đường trong một chiếc nồi đồng gọi là "nồi nến" và đun sôi cho đến khi đường trở nên đặc và sánh, tạo thành các tinh thể đường. Sau đó, họ sẽ thêm nhiều thành phần khác nhau như trái cây, các loại hạt và gia vị vào hỗn hợp để tạo ra đồ ngọt. Thuật ngữ "candied" được đặt ra để mô tả những loại thực phẩm ngọt này. Vào cuối thời Trung cổ, đường trở thành một thành phần có địa vị cao và trái cây và các loại hạt kẹo được coi là mặt hàng xa xỉ. Theo thời gian, quá trình kẹo đã phát triển, với các kỹ thuật hiện đại liên quan đến việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác hơn. Ngày nay, từ "candied" thường được sử dụng để mô tả vỏ trái cây có đường, trái cây tráng men, trái cây sấy khô phủ đường và các loại bánh kẹo khác. Trong ngành ẩm thực, các thành phần kẹo thường được dùng làm hương liệu hoặc lớp phủ trang trí trong nhiều món ăn khác nhau như bánh ngọt, bánh nướng và salad. Ngoài ra, đường kẹo thường được dùng làm đồ trang trí cho cocktail và món tráng miệng. Tóm lại, thuật ngữ "candied" có nguồn gốc từ tập tục nấu đường thành xi-rô và thêm hương liệu để tạo ra đồ ngọt xa xỉ thời trung cổ, vốn vẫn tiếp tục là một truyền thống ẩm thực phổ biến.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkết thành đường phèn

meaningtẩm đường, ướp đường

meaningđường mật, nịnh nọt

examplecandied words: những lời nịnh nọt

namespace
Ví dụ:
  • The bakery displayed an assortment of candied fruits, including bright orange slices of pineapple and tangy lime peels.

    Tiệm bánh trưng bày nhiều loại trái cây kẹo, bao gồm những lát dứa màu cam tươi và vỏ chanh chua.

  • The candied nuts added a delightful crunch to the salad, making it both healthy and indulgent at the same time.

    Các loại hạt kẹo tạo thêm độ giòn hấp dẫn cho món salad, khiến nó vừa tốt cho sức khỏe vừa hấp dẫn.

  • The candied ginger provided a spicy contrast to the sweetness of the apple pie.

    Gừng kẹo tạo nên vị cay tương phản với vị ngọt của bánh táo.

  • My grandmother's famous lemon drops were the perfect mix of tart and sweet, thanks to the candied lemon peels.

    Những viên kẹo chanh nổi tiếng của bà tôi có sự kết hợp hoàn hảo giữa vị chua và ngọt, nhờ vào vỏ chanh được làm kẹo.

  • The Christmas candy plate featured a variety of candied treats, from sassy cinnamon bears to chewy orange slices.

    Đĩa kẹo Giáng sinh có nhiều loại kẹo khác nhau, từ những chú gấu quế hấp dẫn đến những lát cam dai.

  • The cobbler's candied cherries were a classic touch, adding a pop of rich color and burst of flavor with each bite.

    Những quả anh đào kẹo của thợ đóng giày là một nét chấm phá cổ điển, thêm chút màu sắc rực rỡ và hương vị bùng nổ sau mỗi lần cắn.

  • The candied pecans were an irresistible snack, coated in sticky syrup and roasted to perfection.

    Những quả hồ đào kẹo là món ăn nhẹ hấp dẫn, được phủ trong xi-rô dẻo và rang đến độ hoàn hảo.

  • The candied yams were a festive side dish, dressed up with golden brown glaze and a hint of nutmeg.

    Khoai mỡ là món ăn kèm trong ngày lễ, được trang trí bằng lớp nước sốt màu nâu vàng và một chút hạt nhục đậu khấu.

  • The candied pumpkin seeds were a unique twist on the traditional pumpkin dishes, providing a crunchy and sweet bite.

    Hạt bí ngô kẹo là một sự thay đổi độc đáo so với các món bí ngô truyền thống, mang đến hương vị giòn tan và ngọt ngào.

  • The candied bacon was a decadent treat, balancing the smoky and salty flavors with a touch of sugar.

    Thịt xông khói kẹo là một món ăn ngon tuyệt, cân bằng giữa hương vị khói và mặn với một chút đường.