tính từ
khô; sấy khô
dried milk
sữa bột
khô
/draɪd//draɪd/"Dried" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "driġan", có nghĩa là "làm khô". Nó phát triển qua tiếng Anh trung cổ "drie" thành dạng hiện đại. Từ này thậm chí còn bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*dreugan", và cuối cùng là tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*dʰreug-", có nghĩa là "cứng, mạnh, rắn chắc". Mối liên hệ lịch sử này tiết lộ ý nghĩa cốt lõi đằng sau "dried": một quá trình loại bỏ độ ẩm và để lại một chất rắn chắc và cứng.
tính từ
khô; sấy khô
dried milk
sữa bột
Sau nhiều giờ ngâm và rửa sạch, cuối cùng trái cây cũng được phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
Con đường xuyên qua sa mạc được đánh dấu bằng những đống cành cây và lá khô nhỏ.
Mặt trời đã làm khô sương trên cỏ, để lại cảm giác giòn tan dưới chân.
Jammy Dodgers là một trong những món ăn nhẹ chúng tôi mang theo khi đi bộ đường dài và chúng có thể tươi trong nhiều ngày vì được sấy khô.
Những bông hoa héo úa và mất đi màu sắc tươi tắn, nhưng lá xanh vẫn khô và tươi tắn.
Cây cằn cỗi chỉ còn lại lá và vỏ cây khô, trông giống như một bộ xương.
Ông phết một lớp mật ong mỏng lên các lát trái cây và để chúng khô qua đêm.
Sau một tuần hóa thạch, thịt đã khô hoàn toàn, chỉ còn lại xương và sụn.
Cô nhận thấy những vệt sơn khô trên tấm vải canvas của phòng vẽ, cho thấy đây là tác phẩm trước đây của một nghệ sĩ.
Mùi đất khô của anh khiến cô nhớ lại chuyến đi bộ đường dài ở vùng nông thôn ngày hôm trước.