Định nghĩa của từ icing

icingnoun

đóng băng

/ˈaɪsɪŋ//ˈaɪsɪŋ/

Từ "icing" ban đầu dùng để chỉ lớp phủ được phủ lên bánh và bánh ngọt để làm cho chúng hấp dẫn và ẩm hơn. Lớp phủ này, mà chúng ta thường gọi là lớp phủ kem, được làm bằng cách trộn đường bột với chất lỏng, chẳng hạn như nước hoặc sữa, để tạo thành lớp phủ dày, ngọt. Nguồn gốc của thuật ngữ "icing" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi các đầu bếp bánh ngọt ở Anh bắt đầu sử dụng thuật ngữ này thay cho các thuật ngữ trước đó như "nước sốt trắng" và "thạch cao". Lý do chính xác cho sự thay đổi này vẫn chưa rõ ràng, nhưng có thể là do lớp phủ trông giống như tuyết và băng trên bánh, hoặc đơn giản là do nó tạo thêm một lớp ngọt cho món tráng miệng, khiến món ăn trở nên hấp dẫn hơn. Dù lý do là gì thì việc sử dụng "icing" làm thuật ngữ cho lớp phủ này đã nhanh chóng trở nên phổ biến và từ đó trở thành một phần của từ vựng về bánh nướng và bánh ngọt. Ngày nay, kem phủ không chỉ được sử dụng để cải thiện vẻ ngoài của bánh ngọt và bánh nướng mà còn để thêm hương vị, kết cấu và độ ẩm cho chúng. Và với sự ra đời của các thành phần mới, chẳng hạn như phô mai kem, sô cô la và nước cốt chanh, khả năng tạo hương vị và kết cấu cho kem phủ tiếp tục mở rộng. Tóm lại, "icing" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ quá khứ, nhưng vẫn tiếp tục có liên quan và phổ biến trong thế giới nghệ thuật làm bánh và bánh ngọt ngày nay. Đây là một thành phần đa năng và ngon miệng của nhiều món tráng miệng, và đã giúp làm cho bánh ngọt và bánh nướng trở nên thú vị và hấp dẫn hơn qua nhiều thế hệ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đóng băng

meaningsự ướp nước đá, sự ướp lạnh

meaningkem lòng trắng trứng; đường cô (để phủ trên mặt bánh ngọt)

namespace
Ví dụ:
  • The cake was topped with a luscious layer of vanilla icing.

    Chiếc bánh được phủ một lớp kem vani béo ngậy.

  • The cupcakes were decorated with brightly colored sprinkles and a generous helping of chocolate icing.

    Những chiếc bánh nướng nhỏ được trang trí bằng những hạt rắc nhiều màu sắc và một lớp kem sô-cô-la phủ lên trên.

  • The icing on the cake was so smooth and creamy, I almost couldn't bring myself to cut into it.

    Lớp kem phủ trên bánh mịn và béo ngậy đến nỗi tôi gần như không thể cắt vào.

  • The carrot cake had a thick cream cheese icing that complemented the spicy cake perfectly.

    Bánh cà rốt có lớp kem phô mai dày phủ lên trên, kết hợp hoàn hảo với chiếc bánh cay.

  • The loaf of pound cake had a simple glaze icing that added just the right amount of sweetness.

    Ổ bánh pound cake có lớp phủ đơn giản giúp tăng thêm độ ngọt vừa phải.

  • The decorated cookies were splashed with a precise dosage of icing to create intricate patterns.

    Những chiếc bánh quy được trang trí được phủ một lượng kem chính xác để tạo ra những họa tiết phức tạp.

  • The icing on the donut was so fluffy, it reminded me of a cloud.

    Lớp kem phủ trên bánh donut rất mịn, khiến tôi liên tưởng đến một đám mây.

  • The birthday cake was embellished with intricate designs and patterns piped from white icing.

    Chiếc bánh sinh nhật được trang trí bằng những họa tiết và hoa văn phức tạp được tạo hình từ lớp kem trắng.

  • The sugary frosting on the cupcake lined my teeth, but the taste was well worth the sticky mess.

    Lớp kem đường phủ trên bánh nướng xốp bám đầy trên răng tôi, nhưng hương vị của nó rất xứng đáng với vết bẩn dính nhớp.

  • The piped swirls of frosting on the cupcake looked like a miniature work of art, and they tasted just as good as they looked.

    Những đường xoắn kem phủ trên bánh nướng trông giống như một tác phẩm nghệ thuật thu nhỏ và chúng có hương vị ngon tuyệt như vẻ ngoài của chúng.

Thành ngữ

the icing on the cake
something extra and not essential that is added to an already good situation or experience and that makes it even better
  • It’s an added bonus—the icing on the cake.