Định nghĩa của từ frugally

frugallyadverb

tiết kiệm

/ˈfruːɡəli//ˈfruːɡəli/

Từ "frugally" bắt nguồn từ tiếng Latin "frugalis", có nghĩa là "chăm sóc tài sản của một người" hoặc "khôn ngoan trong việc quản lý tài sản". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "frux", có nghĩa là "fruit" hoặc "cây trồng", và hậu tố "-alis", tạo thành một tính từ. Theo thời gian, khái niệm tiết kiệm đã phát triển để bao hàm không chỉ việc quản lý tài sản một cách khôn ngoan mà còn bao hàm cả ý thức chung về sự thận trọng và điều độ trong hành động và hành vi của một người. Trong tiếng Anh, trạng từ "frugally" lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 15 và có nghĩa là "theo cách tiết kiệm" hoặc "với sự tiết kiệm và điều độ". Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả một người tránh chi tiêu không cần thiết và sống giản dị, thay vì xa hoa. Nhìn chung, từ "frugally" phản ánh tầm quan trọng của sự thận trọng, tháo vát và quản lý có trách nhiệm trong cuộc sống hàng ngày.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningthanh đạm, đạm bạc

namespace
Ví dụ:
  • She lives frugally, bringing her own lunch to work every day instead of buying expensive meals out.

    Cô ấy sống tiết kiệm, tự mang theo bữa trưa đi làm mỗi ngày thay vì mua những bữa ăn đắt tiền ở ngoài.

  • The couple manages their finances frugally, avoiding unnecessary expenses and saving for a down payment on a house.

    Cặp đôi này quản lý tài chính một cách tiết kiệm, tránh chi tiêu không cần thiết và tiết kiệm tiền để trả trước khi mua nhà.

  • The retirees live frugally on their retirement income, finding ways to cut costs and stretch their savings.

    Những người về hưu sống tiết kiệm bằng thu nhập hưu trí, tìm cách cắt giảm chi phí và kéo dài khoản tiết kiệm.

  • In order to save money for a dream vacation, the family has been living frugally, cutting back on eating out and entertainment expenses.

    Để tiết kiệm tiền cho kỳ nghỉ mơ ước, gia đình đã sống tiết kiệm, cắt giảm chi phí ăn uống và giải trí.

  • To pay off his student loans, the recent college graduate started living frugally, shopping for deals and learning to live on less.

    Để trả hết các khoản vay sinh viên, anh chàng mới tốt nghiệp đại học này đã bắt đầu sống tiết kiệm, mua sắm đồ giảm giá và học cách sống tiết kiệm hơn.

  • The single mother only spends what she absolutely needs on groceries, living frugally to provide for her family.

    Người mẹ đơn thân chỉ chi tiêu những gì thực sự cần thiết cho nhu cầu tạp hóa, sống tiết kiệm để chu cấp cho gia đình.

  • The frugal farmer grows his own produce and raises his own livestock, living simply and affordably on his land.

    Người nông dân tiết kiệm tự trồng nông sản và chăn nuôi gia súc, sống giản dị và đủ chi phí trên mảnh đất của mình.

  • In order to save for college, the parents are living frugally, avoiding impulse buys and finding ways to earn extra income.

    Để tiết kiệm tiền cho việc học đại học, cha mẹ phải sống tiết kiệm, tránh mua sắm theo cảm tính và tìm cách kiếm thêm thu nhập.

  • The environmentally-conscious family lives frugally, conserving resources like water and electricity, and reducing waste.

    Gia đình có ý thức bảo vệ môi trường này sống tiết kiệm, bảo tồn các nguồn tài nguyên như nước, điện và giảm thiểu chất thải.

  • The frugal artist finds creative ways to repurpose materials, using second-hand items to make art and cut costs.

    Nghệ sĩ tiết kiệm này tìm ra những cách sáng tạo để tái sử dụng vật liệu, sử dụng đồ cũ để làm nghệ thuật và cắt giảm chi phí.