Định nghĩa của từ abstemious

abstemiousadjective

Accemious

/əbˈstiːmiəs//əbˈstiːmiəs/

Từ "abstemious" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "absteminus", có nghĩa là "temperate" hoặc "điều độ". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "abstinere", có nghĩa là "kiềm chế", và tiền tố "ab-", có nghĩa là "away" hoặc "từ". Trong tiếng Anh, "abstemious" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả một người có thói quen điều độ hoặc điều độ, đặc biệt là khi nói đến đồ ăn và đồ uống. Nó cũng có thể mô tả một thứ gì đó bị kiềm chế hoặc hạn chế trong việc nuông chiều bản thân. Từ này có nghĩa là tự chủ và kiềm chế, ngụ ý rằng một người kiêng khem có thể chống lại hành vi quá mức hoặc bốc đồng. Theo thời gian, từ này đã mang một giọng điệu trang trọng hơn một chút và thường được sử dụng trong văn bản trang trọng hoặc trong cuộc trò chuyện trang trọng hơn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtiết chế, có điều độ

meaningsơ sài, đạm bạc

examplean abstemiousmeal: bữa ăn đạm bạc

namespace
Ví dụ:
  • Sarah has always been an abstemious eater, choosing salads and grilled chicken over fatty or sugary foods.

    Sarah luôn là người ăn uống điều độ, cô thường chọn salad và gà nướng thay vì đồ ăn nhiều chất béo hoặc đường.

  • Harold's abstemious lifestyle has allowed him to maintain his youthful appearance well into his sixties.

    Lối sống kiêng khem của Harold đã giúp ông duy trì được vẻ ngoài trẻ trung cho đến tận khi ông đã ngoài sáu mươi.

  • Mary's abstemious drinking habits have earned her the nickname "Sober Sally" among her social circle.

    Thói quen uống rượu điều độ của Mary đã mang lại cho cô biệt danh "Sober Sally" trong vòng tròn xã hội của cô.

  • The abstemious Susan is known for her strict adherence to a healthy diet and exercise routine.

    Susan là người ăn kiêng nổi tiếng vì tuân thủ nghiêm ngặt chế độ ăn uống lành mạnh và thói quen tập thể dục.

  • After years of indulgent eating, Michael became more abstemious and lost over sixty pounds.

    Sau nhiều năm ăn uống thả ga, Michael đã trở nên kiêng khem hơn và giảm được hơn sáu mươi pound.

  • The abstemious Peter is a stickler for limiting his intake of salt, sugar, and calories.

    Peter là người kiêng khem và rất nghiêm ngặt trong việc hạn chế lượng muối, đường và calo nạp vào cơ thể.

  • Despite her natural inclination towards decadent desserts, Emma has learned to cultivate an abstemious sweet tooth.

    Mặc dù có sở thích tự nhiên với các món tráng miệng xa hoa, Emma đã học cách kiềm chế sở thích ăn đồ ngọt.

  • Barbara's abstemious habits have earned her the respect and admiration of her coworkers.

    Thói quen kiêng khem của Barbara đã giúp cô nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ từ các đồng nghiệp.

  • Scott's abstemious approach to life has allowed him to amass a sizable fortune, free of debts and expenses.

    Cách sống tiết kiệm của Scott đã giúp anh tích lũy được một khối tài sản lớn, không nợ nần hay chi phí.

  • The abstemious Carla has a refreshing outlook on life, focusing on her personal successes rather than material possessions.

    Carla tiết kiệm có cái nhìn tươi mới về cuộc sống, tập trung vào thành công cá nhân hơn là của cải vật chất.