tính từ
(thuộc) nước đá; (thuộc) thời kỳ sông băng
the glacial period: thời kỳ sông băng
băng giá, lạnh buốt
lạnh lùng, ảm đạm
a glacial smile: nụ cười lạnh lùng
băng hà
/ˈɡleɪʃl//ˈɡleɪʃl/Từ "glacial" bắt nguồn từ tiếng Latin "glacies", có nghĩa là băng. Vào thế kỷ 16, các nhà thám hiểm đi đến các vùng Bắc Cực và Nam Cực đã sử dụng thuật ngữ "glacia" để mô tả khối nước đóng băng lớn mà họ gặp phải. Khi ngành băng hà học, ngành khoa học nghiên cứu về sông băng, phát triển vào thế kỷ 19, thuật ngữ "glacial" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa rộng hơn để mô tả không chỉ bản thân băng mà còn cả các đặc điểm và cảnh quan do sông băng tạo ra. Trong địa chất, "glacial" dùng để chỉ thời kỳ băng hà dữ dội xảy ra trong kỷ băng hà cuối cùng, kéo dài từ khoảng 110.000 đến 10.000 năm trước. Trong thời gian này, phần lớn bề mặt Trái đất được bao phủ bởi băng, định hình cảnh quan thông qua hoạt động của các sông băng. Ngày nay, thuật ngữ "glacial" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ khoa học môi trường đến sản xuất công nghiệp. Ví dụ, trong sinh học, "glacial" dùng để chỉ một dung dịch chứa muối khoáng cực kỳ cô đặc, trong khi trong hóa học, nó mô tả một quá trình diễn ra rất chậm, như trong "glacial" điểm đóng băng. Nhìn chung, thuật ngữ "glacial" vẫn tiếp tục là một mô tả hữu ích, kết nối chúng ta với sức mạnh và vẻ đẹp của những cảnh quan đóng băng cổ xưa đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hành tinh của chúng ta.
tính từ
(thuộc) nước đá; (thuộc) thời kỳ sông băng
the glacial period: thời kỳ sông băng
băng giá, lạnh buốt
lạnh lùng, ảm đạm
a glacial smile: nụ cười lạnh lùng
connected with the Ice Age
gắn liền với kỷ băng hà
thời kỳ băng hà (= thời điểm phần lớn nửa phía bắc của thế giới bị bao phủ bởi băng)
caused or made by glaciers; connected with glaciers
do sông băng gây ra hoặc tạo ra; kết nối với sông băng
phong cảnh băng giá
trầm tích/xói mòn băng hà
very cold; like ice
rất lạnh; như băng
gió/nhiệt độ băng giá
vùng nước băng giá của Bắc Cực
Phòng ăn lạnh như băng.
Từ, cụm từ liên quan
cold and unfriendly; not showing feelings
lạnh lùng và không thân thiện; không thể hiện cảm xúc
Vẻ mặt cô lạnh lùng.
Mối quan hệ giữa hai nước luôn trong tình trạng băng giá.
Từ, cụm từ liên quan