Định nghĩa của từ frostbitten

frostbittenadjective

tê cóng

/ˈfrɒstbɪtn//ˈfrɔːstbɪtn/

Từ "frostbitten" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Bắc Âu cổ. Từ gốc là "bitten", có nghĩa là "cắn" hoặc "bắt giữ". Từ này ám chỉ bản chất lạnh và cắn của sương giá. Từ "frost" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "frost", có nghĩa là "frosty" hoặc "băng giá". Trong tiếng Bắc Âu cổ, từ "frostbitta" được dùng để mô tả tình trạng bị tê cóng. Sau đó, từ này được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "frostbitten," và đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để mô tả tình trạng da hoặc chân tay tiếp xúc với cái lạnh khắc nghiệt, dẫn đến tổn thương hoặc thương tích mô. Nhìn chung, từ "frostbitten" có nguồn gốc từ các ngôn ngữ cổ của tiếng Anh cổ và tiếng Bắc Âu cổ, và đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ để mô tả tác động của cái lạnh khắc nghiệt lên cơ thể con người.

namespace
Ví dụ:
  • After spending several hours hiking in the freezing cold, John's ears and fingers became frostbitten and numb.

    Sau khi đi bộ đường dài nhiều giờ trong thời tiết giá lạnh, tai và ngón tay của John bị tê cóng và tê cóng.

  • The mountaineer's toes and fingers went frostbitten during the night as she slept in her tent without proper insulation.

    Các ngón chân và ngón tay của người leo núi bị tê cóng vào ban đêm khi cô ngủ trong lều mà không có vật liệu cách nhiệt phù hợp.

  • The severe winter storm left many people with frostbitten cheeks and noses as they struggled to get to work.

    Cơn bão mùa đông nghiêm trọng đã khiến nhiều người bị tê cóng má và mũi khi họ cố gắng đi làm.

  • The sailor's ears and nose turned frostbitten after a night at sea in harsh winter conditions.

    Tai và mũi của người thủy thủ bị tê cóng sau một đêm trên biển trong điều kiện mùa đông khắc nghiệt.

  • The homeless man's legs went frostbitten as he huddled in a doorway, helpless against the winter assault.

    Đôi chân của người đàn ông vô gia cư bị tê cóng khi anh co ro trong ngưỡng cửa, bất lực trước sự tấn công của mùa đông.

  • The wanderer's fingers became numb and went frostbitten as he struggled through the snow and ice.

    Các ngón tay của kẻ lang thang trở nên tê cóng và cóng khi anh ta vật lộn qua tuyết và băng.

  • After spending hours waiting for a bus in the icy wind, several passengers ended up with frostbite on their cheeks and ears.

    Sau nhiều giờ chờ xe buýt giữa gió lạnh, một số hành khách bị tê cóng ở má và tai.

  • The hiker's toes turned a sickly white as frostbite set in during the last leg of the mountain climb.

    Ngón chân của người đi bộ đường dài chuyển sang màu trắng bệch vì tê cóng ở chặng cuối của chuyến leo núi.

  • The farmer's feet went frostbitten as he checked on his livestock in the early morning, before the sun had risen.

    Bàn chân của người nông dân bị tê cóng khi anh kiểm tra đàn gia súc vào sáng sớm, trước khi mặt trời mọc.

  • The climber's nose and ears were reddened and thickened with frostbite after a long, arduous ascent up an icy cliff face.

    Mũi và tai của người leo núi đỏ và dày lên vì cóng sau một chặng đường dài gian khổ leo lên vách đá băng giá.