Định nghĩa của từ hike

hikenoun

đi lang thang

/haɪk//haɪk/

Từ "hike" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 18 từ phương ngữ tiếng Anh của Mỹ "heke", có nghĩa là "path" hoặc "đường mòn". Từ này có thể là một từ tượng thanh, mô phỏng âm thanh của việc đi bộ hoặc lê bước trên một con đường mòn. Vào đầu thế kỷ 19, từ "hike" xuất hiện, ban đầu được dùng để mô tả hành động đi theo một con đường hoặc đường mòn. Vào những năm 1850, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong số những người đam mê hoạt động ngoài trời, đặc biệt là sau Cơn sốt vàng California vào giữa những năm 1800. Những người thợ mỏ và người tìm kiếm vàng bắt đầu sử dụng từ này để mô tả các chuyến du ngoạn của họ vào vùng hoang dã. Theo thời gian, thuật ngữ "hike" đã mở rộng để bao hàm nhiều hoạt động ngoài trời hơn, chẳng hạn như đi bộ ba lô, cắm trại và chỉ đơn giản là đi bộ nhàn nhã. Ngày nay, "hike" là thuật ngữ phổ biến trong nhiều ngôn ngữ, được dùng để mô tả nhiều hoạt động ngoài trời khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ, (thông tục)

meaningcuộc đi bộ đường dài (để luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc hành quân

type nội động từ, (thông tục)

meaningđi mạnh mẽ; đi nặng nhọc, đi lặn lội

meaningđi bộ đường dài (để rèn luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành quân

namespace

a long walk in the country

một chuyến đi dài ở đất nước

Ví dụ:
  • They went on a ten-mile hike through the forest.

    Họ đi bộ mười dặm xuyên rừng.

  • We could go into town but it's a real hike (= a long way) from here.

    Chúng ta có thể đi vào thị trấn nhưng đó là một chuyến đi bộ thực sự (= một chặng đường dài) từ đây.

  • My friends and I went on a scenic hike through the mountains last weekend.

    Cuối tuần trước, tôi và bạn bè đã đi bộ đường dài ngắm cảnh qua những ngọn núi.

  • The trail was quite challenging, but the hike rewarded us with breathtaking views of the valley below.

    Đường đi khá thử thách, nhưng chuyến đi bộ đã đền đáp cho chúng tôi bằng quang cảnh ngoạn mục của thung lũng bên dưới.

  • If you enjoy outdoor activities, I highly recommend taking a hike on this beautiful trail.

    Nếu bạn thích các hoạt động ngoài trời, tôi thực sự khuyên bạn nên đi bộ đường dài trên con đường mòn tuyệt đẹp này.

Ví dụ bổ sung:
  • It's a long hike from my house to campus.

    Đó là một quãng đường đi bộ dài từ nhà tôi đến trường.

  • The boys have gone on a hike with the Scouts.

    Các cậu bé đã đi bộ đường dài với các Hướng đạo sinh.

  • They met on a hike.

    Họ gặp nhau trên một chuyến đi bộ đường dài.

a large or sudden increase in prices, costs, etc.

sự gia tăng lớn hoặc đột ngột về giá cả, chi phí, v.v.

Ví dụ:
  • a tax/price hike

    sự tăng thuế/giá

  • the latest hike in interest rates

    đợt tăng lãi suất mới nhất

Ví dụ bổ sung:
  • Higher crude oil prices mean price hikes for consumers too.

    Giá dầu thô cao hơn đồng nghĩa với việc giá cả của người tiêu dùng cũng tăng theo.

  • Borrowers will be hit hard by the latest hike in interest rates.

    Người đi vay sẽ bị ảnh hưởng nặng nề bởi đợt tăng lãi suất mới nhất.

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs

Thành ngữ

take a hike
(North American English, informal)a rude way of telling somebody to go away