Định nghĩa của từ tensely

tenselyadverb

căng thẳng

/ˈtensli//ˈtensli/

"Tensely" bắt nguồn từ tính từ "tense", bản thân tính từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "tensus", có nghĩa là "stretched" hoặc "căng thẳng". Động từ "tendere", có nghĩa là "kéo dài", là gốc của cả "tensus" và "tense". Ý tưởng về "tense" phát triển từ khái niệm vật lý về một thứ gì đó bị kéo căng, và sau đó gắn liền với trạng thái cảm xúc căng thẳng, lo lắng hoặc hồi hộp. Mối liên hệ này được thấy trong cách sử dụng tượng trưng của "tense" để mô tả các tình huống căng thẳng hoặc không chắc chắn.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningmột cách căng thẳng

namespace
Ví dụ:
  • The entire room was tense as the negotiators tried to reach a resolution.

    Cả căn phòng căng thẳng khi các nhà đàm phán cố gắng đạt được giải pháp.

  • The athlete tensed his muscles before leaping over the high jump bar.

    Vận động viên căng cơ trước khi nhảy qua thanh nhảy cao.

  • As the elevator suddenly came to a stop between floors, the passengers grew tense with anxiety.

    Khi thang máy đột nhiên dừng lại giữa các tầng, hành khách trở nên căng thẳng vì lo lắng.

  • The actors as they sat onstage, waiting for the lights to go up before their big performance, felt tense with anticipation.

    Các diễn viên khi ngồi trên sân khấu, chờ đèn bật sáng trước buổi biểu diễn lớn của mình đều cảm thấy căng thẳng vì mong đợi.

  • The judge's expression grew tense as the defendant's alibi fell apart during the trial.

    Vẻ mặt của thẩm phán trở nên căng thẳng khi chứng cứ ngoại phạm của bị cáo bị phá vỡ trong phiên tòa.

  • The students sat in tense silence during the math quiz, unsure if they could answer all of the questions.

    Các học sinh ngồi im lặng căng thẳng trong suốt giờ kiểm tra toán, không chắc mình có thể trả lời được hết tất cả các câu hỏi hay không.

  • The soldiers held their breath, tensed with nerves, as they witnessed the enemy advance towards them.

    Những người lính nín thở, căng thẳng vì lo lắng khi chứng kiến ​​kẻ thù tiến về phía họ.

  • The air in the hospital waiting room was thick with tension as families of the injured waited for news.

    Không khí trong phòng chờ bệnh viện trở nên căng thẳng khi gia đình những người bị thương chờ đợi tin tức.

  • The hostages held tightly to each other, tensed with fear, as the terrorists demanded ransom from the authorities.

    Các con tin ôm chặt lấy nhau, căng thẳng vì sợ hãi khi bọn khủng bố đòi tiền chuộc từ chính quyền.

  • The musicians gathered backstage, tensed with excitement, as they waited for their turn to perform in front of the packed audience.

    Các nhạc công tụ tập ở hậu trường, căng thẳng vì phấn khích khi chờ đến lượt mình biểu diễn trước khán giả đông đúc.