Định nghĩa của từ unopposed

unopposedadjective

không có sự phản đối

/ˌʌnəˈpəʊzd//ˌʌnəˈpəʊzd/

Từ "unopposed" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "uno" có nghĩa là "one" và "oppugnare" có nghĩa là "tranh luận hoặc phản kháng". Trong tiếng Anh, thuật ngữ "unopposed" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một điều gì đó không bị bất kỳ ai hoặc bất kỳ thứ gì phản đối hoặc chống đối. Trong chính trị, ứng cử viên "unopposed" là người ra tranh cử mà không có đối thủ nào trong cuộc bầu cử, thường là vì không có ứng cử viên nào khác đủ điều kiện hoặc mô hình bỏ phiếu của khu vực cho thấy họ không có cơ hội thực tế nào để bị đánh bại. Ngày nay, "unopposed" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ tình huống hoặc hoạt động nào không bị tranh luận, phản đối hoặc thách thức theo bất kỳ cách nào.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông bị chống lại, không gặp sự đối lập

exampleunopposed candidate: ứng cử viên độc nhất (không có đối thủ)

namespace
Ví dụ:
  • The candidate ran unopposed in the election and was automatically declared the winner.

    Ứng cử viên không có đối thủ trong cuộc bầu cử và được tự động tuyên bố là người chiến thắng.

  • Due to a lack of competition, the incumbent won the primary election without any significant challenge, remaining unopposed.

    Do thiếu sự cạnh tranh, người đương nhiệm đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử sơ bộ mà không có bất kỳ thách thức đáng kể nào và không có đối thủ.

  • The board approved the proposal unanimously and without any opposition, making it unopposed.

    Hội đồng đã nhất trí thông qua đề xuất này mà không có bất kỳ sự phản đối nào, khiến đề xuất này không còn có sự phản đối nào nữa.

  • The school board passed a new policy without any opposition, making it unopposed.

    Hội đồng nhà trường đã thông qua một chính sách mới mà không có bất kỳ sự phản đối nào.

  • The proposed amendment passed without any opposition, being unopposed.

    Bản sửa đổi được đề xuất đã được thông qua mà không có sự phản đối nào.

  • The motion carried unanimously, thanks to its unopposed nature.

    Động thái này được thông qua với sự nhất trí cao vì không có sự phản đối nào.

  • The chairman's report was accepted unopposed, with no objections from the other board members.

    Báo cáo của chủ tịch đã được chấp nhận mà không có sự phản đối nào từ các thành viên hội đồng quản trị khác.

  • The team captain won the election to lead the squad unopposed.

    Đội trưởng đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử để dẫn dắt đội mà không có đối thủ.

  • The new hire was confirmed for the position without opposition, making it unopposed.

    Người mới được tuyển dụng đã được xác nhận vào vị trí này mà không có sự phản đối nào.

  • The proposal sailed through the committee without any opposition, being unopposed.

    Đề xuất này đã được ủy ban thông qua mà không có sự phản đối nào.