tính từ
không bị ngăn trở, không bị cản trở, không bị trở ngại
không bị cản trở
/ˌʌnɪmˈpiːdɪd//ˌʌnɪmˈpiːdɪd/"Unimpeded" là sự kết hợp của hai từ: * **"Un-"**: Tiền tố này, có nghĩa là "not" hoặc "ngược lại", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. * **"Imped"**: Phần này bắt nguồn từ tiếng Latin "impedire", có nghĩa là "cản trở" hoặc "làm cản trở". Do đó, từ "unimpeded" có nghĩa là "không bị cản trở" hoặc "không bị cản trở". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, phản ánh việc sử dụng ngày càng nhiều các gốc từ tiếng Latin trong từ vựng tiếng Anh.
tính từ
không bị ngăn trở, không bị cản trở, không bị trở ngại
Các vận động viên có thể tiến lên mà không bị cản trở dọc đường chạy vì không có khán giả và rào cản.
Chiếc xe lao vút xuống xa lộ vắng vẻ, không gặp bất kỳ chướng ngại vật hay dòng xe cộ nào không bị cản trở.
Con nai di chuyển nhẹ nhàng qua khu rừng, không bị cản trở bởi bất kỳ loài động vật ăn thịt hay thợ săn nào.
Học sinh vui vẻ hoàn thành kỳ thi mà không gặp trở ngại nào, không có bất kỳ sự sao nhãng bên ngoài hay câu hỏi bất ngờ nào.
Người công nhân xây dựng đã đặt nền móng cho tòa nhà mà không có bất kỳ sự gián đoạn hay cản trở nào.
Con chim bay cao trên bầu trời mà không bị cản trở bởi bất kỳ đám mây hay sức cản của gió.
Ca sĩ đã có một màn trình diễn hoàn hảo, không bị cản trở bởi bất kỳ khó khăn kỹ thuật hay sự gián đoạn của khán giả.
Con đường mòn trên núi đáng ngạc nhiên là không bị cản trở, cho phép đi bộ đường dài một cách yên bình và thư thái.
Bác sĩ phẫu thuật có thể thực hiện ca phẫu thuật tinh vi này mà không gặp bất kỳ trở ngại hay gián đoạn nào.
Tác giả đã có thể hoàn thành cuốn sách mà không gặp trở ngại nào, mặc dù gặp phải nhiều trở ngại và sự xao nhãng.