Định nghĩa của từ free port

free portnoun

cảng miễn phí

/ˌfriː ˈpɔːt//ˌfriː ˈpɔːrt/

Thuật ngữ "free port" ban đầu xuất hiện vào thế kỷ 19 như một cách để khuyến khích thương mại quốc tế và tăng trưởng kinh tế. Về bản chất, cảng tự do là một khu vực được chỉ định, thường nằm trong một cảng hiện hữu, hoạt động độc lập với luật thuế và hải quan xung quanh. Điều này có nghĩa là hàng hóa ra vào cảng tự do không phải chịu thuế quan, nghĩa vụ hoặc các rào cản thương mại khác, khiến nơi đây trở thành địa điểm hấp dẫn đối với các doanh nghiệp muốn hợp lý hóa chuỗi cung ứng toàn cầu của mình. Khái niệm cảng tự do trở nên phổ biến sau Đại hội Vienna năm 1815, dẫn đến sự phát triển của các tuyến đường thủy nội địa và mở rộng mạng lưới thương mại quốc tế. Do đó, nhiều quốc gia châu Âu, chẳng hạn như Hà Lan, Bỉ và Pháp, đã thành lập các cảng tự do để thúc đẩy phát triển kinh tế và thu hút đầu tư nước ngoài. Cảng tự do đầu tiên trên thế giới là Jardim do Tabaco, được thành lập tại Lisbon, Bồ Đào Nha vào năm 1817. Tiếp theo là Khu thương mại tự do hàng hải Rotterdam ở Hà Lan vào năm 1825 và Cảng tự do Paris ở Pháp vào năm 1852. Mô hình cảng tự do này nhanh chóng lan rộng ra các khu vực khác trên thế giới, với những ví dụ đáng chú ý bao gồm Khu thương mại tự do Dubai Jebel Ali từ năm 1985, Khu thương mại tự do Thượng Hải từ năm 2013 và Cảng Santa Marta ở Colombia từ năm 2016. Ngày nay, các cảng tự do tiếp tục đóng vai trò là trung tâm thương mại quan trọng và đóng góp đáng kể vào nền kinh tế khu vực và toàn cầu. Những lợi ích của chúng, chẳng hạn như giảm chi phí thương mại, tăng khả năng cạnh tranh và nâng cao hiệu quả, khiến chúng trở thành một đề xuất hấp dẫn cho cả doanh nghiệp trong nước và quốc tế.

namespace
Ví dụ:
  • The city has plans to develop a new free port, which will provide businesses with tax exemptions, streamlined customs procedures, and other advantages to encourage international trade.

    Thành phố có kế hoạch phát triển một cảng tự do mới, nơi sẽ cung cấp cho các doanh nghiệp các khoản miễn thuế, thủ tục hải quan đơn giản hóa và nhiều lợi thế khác để khuyến khích thương mại quốc tế.

  • The government's decision to designate a group of islands as a free port has attracted a surge of investment and job creation in the local economy.

    Quyết định của chính phủ về việc chỉ định một nhóm đảo là cảng tự do đã thu hút làn sóng đầu tư và tạo việc làm cho nền kinh tế địa phương.

  • By taking advantage of the free port's favorable tariff policies, a nearby manufacturing plant has been able to compete more effectively in international markets and expand its customer base.

    Bằng cách tận dụng chính sách thuế quan ưu đãi của cảng tự do, một nhà máy sản xuất gần đó đã có thể cạnh tranh hiệu quả hơn trên thị trường quốc tế và mở rộng cơ sở khách hàng.

  • The shipping industry has hailed the opening of the new free port as a major step forward for global trade, as it will reduce costs and facilitate faster transport of goods.

    Ngành vận tải biển ca ngợi việc mở cảng tự do mới là bước tiến lớn cho thương mại toàn cầu vì nó sẽ giúp giảm chi phí và thúc đẩy vận chuyển hàng hóa nhanh hơn.

  • In order to qualify for the benefits of the free port, companies will need to meet certain criteria, such as minimum value-added requirements and environmental standards.

    Để đủ điều kiện hưởng lợi ích từ cảng tự do, các công ty sẽ cần đáp ứng một số tiêu chí nhất định, chẳng hạn như yêu cầu về giá trị gia tăng tối thiểu và tiêu chuẩn môi trường.

  • The free port has become a hub for technological innovation, with startups and established firms alike leveraging its resources to develop cutting-edge products and services.

    Cảng tự do này đã trở thành trung tâm đổi mới công nghệ, nơi các công ty khởi nghiệp cũng như các công ty lâu đời tận dụng nguồn lực của cảng để phát triển các sản phẩm và dịch vụ tiên tiến.

  • The government has also announced plans to offer incentives for sustainable practices and green technology in the free port, in line with its commitment to combat climate change.

    Chính phủ cũng đã công bố kế hoạch cung cấp các ưu đãi cho các hoạt động bền vững và công nghệ xanh tại cảng tự do, phù hợp với cam kết chống biến đổi khí hậu.

  • The free port's strategic location and state-of-the-art infrastructure make it an attractive proposition for businesses looking to expand into new markets and access new opportunities.

    Vị trí chiến lược và cơ sở hạ tầng hiện đại của cảng tự do khiến nơi đây trở thành đề xuất hấp dẫn cho các doanh nghiệp muốn mở rộng sang thị trường mới và tiếp cận các cơ hội mới.

  • The free port has received a high level of interest from foreign investors, particularly in the tech and biotech sectors, and is positioning itself as a leading destination for international trade and investment.

    Cảng tự do này đã nhận được sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ và công nghệ sinh học, và đang định vị mình là điểm đến hàng đầu cho thương mại và đầu tư quốc tế.

  • By fostering a vibrant and diverse business community, the free port is contributing to local economic development, creating jobs, and promoting sustainable growth.

    Bằng cách thúc đẩy cộng đồng doanh nghiệp năng động và đa dạng, cảng tự do này đang góp phần vào sự phát triển kinh tế địa phương, tạo việc làm và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.

Từ, cụm từ liên quan