Định nghĩa của từ fossil fuel

fossil fuelnoun

nhiên liệu hóa thạch

/ˈfɒsl fjuːəl//ˈfɑːsl fjuːəl/

Thuật ngữ "fossil fuel" dùng để chỉ các nguồn năng lượng không tái tạo có nguồn gốc từ các sinh vật cổ đại. Từ "fossil" trong ngữ cảnh này đề cập đến thực tế là các vật liệu hữu cơ này, chẳng hạn như than, dầu và khí đốt tự nhiên, đã bị chôn vùi và chuyển đổi trong hàng triệu năm thành các dạng có thể được khai thác và đốt để lấy năng lượng. Việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch để tạo ra năng lượng và vận chuyển bắt đầu vào cuối thế kỷ 19 và việc áp dụng rộng rãi chúng đã biến đổi nền kinh tế toàn cầu và dẫn đến quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng. Tuy nhiên, quá trình đốt cháy chúng cũng giải phóng khí nhà kính vào khí quyển, góp phần gây ra biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường khác. Khi các nguồn năng lượng sạch thay thế trở nên khả thi hơn, ngày càng có nhiều sự công nhận về nhu cầu chuyển đổi khỏi sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch để ủng hộ các hình thức sản xuất năng lượng bền vững và thân thiện với môi trường hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The government is promoting the use of renewable energy sources to reduce the country's dependence on fossil fuels.

    Chính phủ đang thúc đẩy việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo để giảm sự phụ thuộc của đất nước vào nhiên liệu hóa thạch.

  • The increase in demand for fossil fuels has led to rising prices at the pump.

    Nhu cầu về nhiên liệu hóa thạch tăng đã dẫn đến giá xăng tăng.

  • Some scientists argue that continued reliance on fossil fuels will exacerbate the effects of climate change.

    Một số nhà khoa học cho rằng việc tiếp tục phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch sẽ làm trầm trọng thêm tác động của biến đổi khí hậu.

  • The company's profitability is heavily dependent on its vast reserves of coal, oil, and gas.

    Lợi nhuận của công ty phụ thuộc rất nhiều vào trữ lượng than, dầu và khí đốt khổng lồ.

  • The shift towards cleaner energy is causing a decline in demand for traditional fossil fuels.

    Sự chuyển dịch sang năng lượng sạch hơn đang khiến nhu cầu về nhiên liệu hóa thạch truyền thống giảm xuống.

  • The burning of fossil fuels releases greenhouse gases into the atmosphere, contributing to global warming.

    Việc đốt nhiên liệu hóa thạch giải phóng khí nhà kính vào khí quyển, góp phần gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu.

  • The Middle East is as much a battleground for fossil fuel resources as it is for political power.

    Trung Đông vừa là chiến trường tranh giành nguồn nhiên liệu hóa thạch vừa là chiến trường tranh giành quyền lực chính trị.

  • Investors are increasingly concerned about the potential stranded assets of coal, oil, and gas companies.

    Các nhà đầu tư ngày càng lo ngại về khả năng tài sản của các công ty than, dầu khí bị mắc kẹt.

  • The impact of fracking on local communities and the environment has led to protests against the extraction of fossil fuels.

    Tác động của việc khai thác khí đá phiến đối với cộng đồng địa phương và môi trường đã dẫn đến các cuộc biểu tình phản đối việc khai thác nhiên liệu hóa thạch.

  • The transition to a low-carbon economy will require a significant shift away from fossil fuels towards renewable energy sources.

    Quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế ít carbon sẽ đòi hỏi sự chuyển dịch đáng kể từ nhiên liệu hóa thạch sang các nguồn năng lượng tái tạo.