Định nghĩa của từ refinery

refinerynoun

nhà máy lọc dầu

/rɪˈfaɪnəri//rɪˈfaɪnəri/

Từ "refinery" ban đầu dùng để chỉ một nơi mà nguyên liệu thô, đặc biệt là dầu, được tinh chế hoặc chế biến thành các sản phẩm có giá trị hơn. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào giữa thế kỷ 19, trong thời kỳ phát triển của ngành công nghiệp dầu mỏ. Ban đầu, dầu thô được khai thác từ lòng đất và bán cho nhiều thương gia khác nhau để sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như thắp sáng đèn, chống thấm nước hoặc làm thuốc. Tuy nhiên, khi nhu cầu về các sản phẩm dầu mỏ tăng lên, cần có các phương pháp hiệu quả hơn để tách và tinh chế các thành phần của dầu thô. Các nhà máy lọc dầu hiện đại đầu tiên xuất hiện ở Pittsburgh, Pennsylvania, vào những năm 1850, nơi dầu thô được đun nóng và được phép tách thành các thành phần của nó, chẳng hạn như khí nhẹ hơn, naphta, dầu hỏa và dầu sưởi. Sau đó, các sản phẩm này được vận chuyển đến các vùng khác của đất nước để bán. Từ "refinery" nhanh chóng được dùng để mô tả các nhà máy này, được thiết kế để làm sạch, tinh chế và tổng hợp dầu thô thành các sản phẩm dầu mỏ thiết yếu. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng sang các quy trình công nghiệp khác chuyển đổi nguyên liệu thô thành các sản phẩm hữu ích, chẳng hạn như nhà máy lọc hóa chất và nhà máy chế biến thực phẩm. Ngày nay, các nhà máy lọc dầu tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu bằng cách chuyển đổi dầu thô thành nhiều loại sản phẩm thiết yếu, từ xăng và dầu diesel đến nhựa đường và các sản phẩm hóa dầu khác. Bất chấp sự phát triển của các nguồn năng lượng thay thế, nhu cầu về các sản phẩm này không có dấu hiệu giảm bớt, khiến các nhà máy lọc dầu trở thành các định chế kinh tế và xã hội quan trọng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà máy luyện tinh (kim loại); nhà máy lọc, nhà máy tinh chế (dầu, đường...)

namespace
Ví dụ:
  • The oil refinery in town processes crude oil into gasoline, diesel, and other petroleum products.

    Nhà máy lọc dầu trong thị trấn chế biến dầu thô thành xăng, dầu diesel và các sản phẩm dầu mỏ khác.

  • After the oil is extracted from the ground, it is transported to a refinery for refining.

    Sau khi dầu được khai thác từ lòng đất, nó được vận chuyển đến nhà máy lọc dầu để tinh chế.

  • The petrochemical refinery produces a wide range of chemicals from petroleum products.

    Nhà máy lọc hóa dầu sản xuất nhiều loại hóa chất từ ​​các sản phẩm dầu mỏ.

  • The refinery has implemented advanced technologies to reduce emissions and improve efficiency.

    Nhà máy lọc dầu đã áp dụng các công nghệ tiên tiến để giảm phát thải và nâng cao hiệu quả.

  • The closure of the refinery in our city has caused panic in the local economy as several jobs have been lost.

    Việc đóng cửa nhà máy lọc dầu ở thành phố của chúng tôi đã gây ra sự hoảng loạn trong nền kinh tế địa phương vì nhiều việc làm đã bị mất.

  • The new refinery has been built to meet the rising demand for petroleum products in the region.

    Nhà máy lọc dầu mới được xây dựng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về các sản phẩm dầu mỏ trong khu vực.

  • The expansion of the refinery will enable it to produce more fuel and reduce its carbon footprint.

    Việc mở rộng nhà máy lọc dầu sẽ cho phép sản xuất nhiều nhiên liệu hơn và giảm lượng khí thải carbon.

  • The refinery's state-of-the-art equipment allows it to refine heavy crude oil into lighter, more valuable products.

    Thiết bị hiện đại của nhà máy lọc dầu cho phép tinh chế dầu thô nặng thành các sản phẩm nhẹ hơn, có giá trị hơn.

  • The refining process at the plant involves distillation, cracking, and blending of crude oil to produce various fuels and chemicals.

    Quá trình lọc dầu tại nhà máy bao gồm chưng cất, bẻ gãy và pha trộn dầu thô để sản xuất ra nhiều loại nhiên liệu và hóa chất khác nhau.

  • The cost-cutting measures implemented in the refinery have led to increased profits for the company.

    Các biện pháp cắt giảm chi phí được thực hiện tại nhà máy lọc dầu đã giúp tăng lợi nhuận cho công ty.