danh từ
than non
than non
/ˈlɪɡnaɪt//ˈlɪɡnaɪt/Từ "lignite" bắt nguồn từ tiếng Đức và được đặt ra vào đầu thế kỷ 19. Lignum là từ tiếng Latin có nghĩa là gỗ, và -ite là hậu tố chỉ chất lượng hoặc hình thức của danh từ. Khi nhà địa chất người Đức Johann Friedrich Freiesleben phát hiện ra một loại than nâu mềm ở lưu vực than Neuschönau của Bohemia vào năm 1828, ông đã đặt tên cho nó là Braunkohle, có nghĩa là "than nâu" trong tiếng Anh. Thuật ngữ "Braunkohle" nhanh chóng lan rộng khắp châu Âu và thế giới nói tiếng Anh đã áp dụng nó, mặc dù có một chút thay đổi. Để cách phát âm quen thuộc hơn với người nói tiếng Anh, từ này đã được chuyển thành "lignite," vì nó rất giống với từ "lignin", một chất khác có trong thành tế bào thực vật. Tiền tố "lign" bắt nguồn từ tiếng Latin có nghĩa là "gỗ", ám chỉ nguồn gốc của than non là khối gỗ bị nén lại một phần. Do đó, cái tên "lignite" phản ánh chính xác tính chất gỗ và màu nâu của than, giúp loại than này khác biệt với các dạng than khác, chẳng hạn như than antraxit hoặc than bitum, dựa trên hàm lượng ẩm cao hơn và giá trị nhiệt lượng thấp hơn.
danh từ
than non
Than non, một loại than nâu mềm có hàm lượng ẩm cao, được tìm thấy với số lượng lớn ở vùng Rhenish của Đức.
Trong quá trình than hóa, than non được hình thành từ quá trình phân hủy một phần vật liệu thực vật trong môi trường đầm lầy.
Mặc dù là loại than có hàm lượng thấp nhất, than non vẫn chứa một số năng lượng và được đốt trong các nhà máy điện để tạo ra điện.
Than non có thể khó khai thác do hàm lượng ẩm cao và có xu hướng vón cục, khiến loại than này kém hấp dẫn hơn các loại than khác.
Việc sử dụng than non đã giảm trong những năm gần đây khi các quốc gia chuyển sang các nguồn năng lượng sạch hơn và bền vững hơn.
Than non còn được gọi là than nâu do màu sắc đặc trưng của nó và có giá trị tỏa nhiệt thấp hơn so với than bitum.
Ở một số khu vực, thợ mỏ sử dụng thiết bị chuyên dụng để khai thác than non trong các mỏ lộ thiên vì than nằm gần bề mặt.
Than non thường được dùng làm nguyên liệu để sản xuất các sản phẩm hóa học như axit sunfuric và amoniac.
Quá trình đốt than non giải phóng một lượng lớn oxit lưu huỳnh và oxit nitơ, góp phần gây ô nhiễm không khí và các vấn đề về môi trường.
Than non được coi là nhiên liệu hóa thạch vì nó được hình thành từ quá trình tích tụ và bảo tồn vật liệu thực vật thời tiền sử trong hàng triệu năm.