Định nghĩa của từ anthracite

anthracitenoun

than đá

/ˈænθrəsaɪt//ˈænθrəsaɪt/

Từ "anthracite" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "anthrax", có nghĩa là than. Ban đầu, thuật ngữ "anthracite" dùng để chỉ bất kỳ loại than cứng, bóng và đen bóng nào, khác với loại than nâu mềm hơn được gọi là than bitum. Tuy nhiên, khi hệ thống khai thác và phân loại than trở nên tinh vi hơn, người ta phát hiện ra rằng than anthracite có những đặc tính riêng biệt, giúp nó có tên gọi hiện đại như vậy. Anthracite có hàm lượng cacbon cao, độ bay hơi thấp và tương đối cứng và giòn khiến nó dễ nứt và vỡ khi khai thác. Loại than này cháy với ngọn lửa nóng hơn và sạch hơn than bitum do hàm lượng lưu huỳnh và tro thấp hơn, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng luyện kim đòi hỏi nhiệt độ cao. Nhu cầu về anthracite trên toàn cầu tiếp tục tăng do được sử dụng trong sản xuất thép, sản xuất xi măng và phát điện, đặc biệt là ở các quốc gia có mối quan tâm nghiêm trọng về môi trường.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningantraxit

namespace
Ví dụ:
  • The coal company in western Pennsylvania primarily mines anthracite, a type of hard and luxuriously combustible coal with a high carbon content.

    Công ty than ở phía tây Pennsylvania chủ yếu khai thác than antraxit, một loại than cứng và dễ cháy có hàm lượng carbon cao.

  • Ancestors of my family worked in the anthracite coal mines of northeastern Pennsylvania for generations, braving dangerous conditions and long hours in the galleries.

    Tổ tiên của gia đình tôi đã làm việc trong các mỏ than anthracite ở đông bắc Pennsylvania qua nhiều thế hệ, chịu đựng điều kiện nguy hiểm và làm việc nhiều giờ trong các phòng khai thác.

  • The town's economy revolves around the anthracite coal industry, with mines and processing facilities employing hundreds of locals.

    Nền kinh tế của thị trấn xoay quanh ngành công nghiệp than anthracite, với các mỏ và cơ sở chế biến tạo công ăn việc làm cho hàng trăm người dân địa phương.

  • The vintage engine sputtered to life, belching dark clouds of anthracite smoke into the cold morning air.

    Động cơ cổ điển nổ máy, nhả ra những đám khói đen than vào không khí lạnh lẽo của buổi sáng.

  • The artist's charcoal drawings offered a raw, contemporary perspective on the shifting tones and gritty preternatural beauty of anthracite.

    Những bức vẽ than của nghệ sĩ mang đến góc nhìn thô sơ, đương đại về những tông màu thay đổi và vẻ đẹp siêu nhiên dữ dội của than đá.

  • The anthracite train whistle filled the air with a mournful howl, echoing through the mountains and valleys far and wide.

    Tiếng còi tàu hỏa màu than chì vang vọng khắp không trung với âm thanh thảm thiết, vang vọng khắp các ngọn núi và thung lũng xa rộng.

  • The miners toiled underground, squeezing through narrow passageways teeming with anthracite dust and fumes.

    Những người thợ mỏ làm việc vất vả dưới lòng đất, phải luồn lách qua những lối đi hẹp đầy bụi than và khói.

  • The vintage remnants of the anthracite era scattered throughout the museum encapsulated the once-thriving industry that transformed the area.

    Những tàn tích cổ điển của thời kỳ than đá nằm rải rác khắp bảo tàng đã tái hiện ngành công nghiệp từng thịnh vượng đã làm thay đổi khu vực này.

  • The historic railway line, once a vital lifeline for shipping anthracite coal, now lays quiet and rusted, a shadow of its former self.

    Tuyến đường sắt lịch sử, từng là tuyến đường quan trọng để vận chuyển than anthracite, giờ đây nằm im lìm và rỉ sét, chỉ còn là cái bóng của chính nó trước đây.

  • As the sun began to set, the sky blazed with a fiery orange tint that splayed across the anthracite landscape, making the mountains come alive.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, bầu trời rực rỡ với sắc cam rực rỡ trải dài trên quang cảnh than đá, khiến những ngọn núi trở nên sống động.