Định nghĩa của từ gasoline

gasolinenoun

dầu lửa, dầu hỏa, xăng

/ˈɡasəliːn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "gasoline" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19. Năm 1850, nhà hóa học người Pháp Michael Faraday đã đặt ra thuật ngữ "gas oil" để mô tả một sản phẩm dầu mỏ tinh chế được sử dụng để thắp sáng đèn gas. Sau đó, vào năm 1892, Giovanni Battista Bozzolo, một nhà hóa học người Ý, đã giới thiệu thuật ngữ "gasolee" để mô tả một loại nhiên liệu tinh chế. Thuật ngữ này sau đó được sửa đổi thành "gasoline" để phản ánh tốt hơn thành phần của nó như một sản phẩm dầu thô tinh chế. Vào cuối những năm 1890, những người tiên phong trong ngành ô tô như Henry Ford và Ransom Olds bắt đầu sử dụng xăng làm nhiên liệu cho động cơ. Đến đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "gasoline" đã được chấp nhận rộng rãi như một thuật ngữ tiêu chuẩn để chỉ loại nhiên liệu này. Ngày nay, xăng, còn được gọi là xăng, là một sản phẩm tinh chế được sử dụng trong động cơ đốt trong và là thành phần chính của hệ thống giao thông hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdầu lửa, dầu hoả

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xăng, dầu xăng

namespace
Ví dụ:
  • I filled up my car with gasoline at the nearby gas station.

    Tôi đổ đầy xăng cho xe ở trạm xăng gần đó.

  • The gasoline in my car's tank is getting low, and I need to refuel soon.

    Xăng trong bình xe của tôi sắp hết và tôi cần phải đổ xăng sớm.

  • The scent of gasoline lingered in the air after filling up the tanks of my lawnmower and generator.

    Mùi xăng còn thoang thoảng trong không khí sau khi tôi đổ đầy bình xăng cho máy cắt cỏ và máy phát điện.

  • The gasoline engine in my car makes more noise than the electric cars in the market.

    Động cơ xăng trong xe của tôi gây ra nhiều tiếng ồn hơn so với những chiếc xe điện trên thị trường.

  • In the olden days, cars would only run on gasoline, but nowadays they have hybrid engines.

    Ngày xưa, ô tô chỉ chạy bằng xăng nhưng ngày nay chúng có động cơ hybrid.

  • The gasoline price in this region has risen drastically due to market volatility.

    Giá xăng ở khu vực này đã tăng mạnh do biến động thị trường.

  • I had to stop the car on the side of the road and push start with the help of another car's battery as my gasoline was all used up.

    Tôi phải dừng xe bên lề đường và khởi động bằng bình ắc quy của xe khác vì xe tôi đã hết xăng.

  • The car failed the emission test because the gasoline engine was emitting excessive amounts of carbon monoxide.

    Chiếc xe không vượt qua được bài kiểm tra khí thải vì động cơ xăng thải ra lượng khí carbon monoxide quá mức.

  • I couldn't find any gasoline stations for miles, and my car's gasoline tank ran out of fuel.

    Tôi không thể tìm thấy bất kỳ trạm xăng nào trong nhiều dặm, và bình xăng của xe tôi cũng đã hết.

  • The gasoline engine in my car vibrates frequently, and I am concerned it might need some major repairs.

    Động cơ xăng trong xe của tôi rung thường xuyên và tôi lo rằng nó có thể cần phải sửa chữa lớn.

  • The smell of fresh gasoline fills the garage as I prepare my car for a road trip.

    Mùi xăng tươi tràn ngập gara khi tôi chuẩn bị xe cho chuyến đi.

  • I need to add some gasoline to the lawn mower before I start mowing the lawn.

    Tôi cần đổ thêm xăng vào máy cắt cỏ trước khi bắt đầu cắt cỏ.

  • The gasoline engine is not as fuel-efficient as the electric cars of today.

    Động cơ xăng không tiết kiệm nhiên liệu bằng động cơ điện hiện nay.

  • The gasoline price has been fluctuating wildly in the aftermath of the global pandemic.

    Giá xăng đã biến động mạnh sau đại dịch toàn cầu.

  • The vintage car runs on high-octane gasoline, which is not readily available at all gas stations.

    Chiếc xe cổ này chạy bằng xăng có chỉ số octan cao, loại xăng không dễ dàng mua được ở bất kỳ trạm xăng nào.

  • I couldn't find any vehicles that ran on gasoline in the recent solar-car race.

    Tôi không thể tìm thấy bất kỳ loại xe nào chạy bằng xăng trong cuộc đua xe năng lượng mặt trời gần đây.

  • The car's gasoline gauge was direly low, but luckily I found a gas station just in time.

    Đồng hồ xăng của xe gần hết, nhưng may mắn thay tôi đã tìm thấy một trạm xăng kịp thời.

  • Due to the shortage of semiconductors, there is a significant delay in the production of gasoline engines.

    Do thiếu hụt chất bán dẫn nên việc sản xuất động cơ xăng bị chậm trễ đáng kể.

  • Some people still prefer the classic, rumbling sound of a gasoline engine to the almost silent electric cars.

    Một số người vẫn thích tiếng động cơ xăng gầm rú cổ điển hơn tiếng động cơ điện gần như im lặng.

  • The gasoline

    Xăng

Từ, cụm từ liên quan

All matches