Định nghĩa của từ aggressiveness

aggressivenessnoun

Tích cực

/əˈɡresɪvnəs//əˈɡresɪvnəs/

Từ "aggressiveness" bắt nguồn từ tiếng Latin "aggredi," có nghĩa là "tiến về phía, tấn công." Từ này được phát triển thêm vào thế kỷ 14 thành từ tiếng Anh trung đại "aggressive," dùng để chỉ người có xu hướng tấn công hoặc hành động gây hấn. Hậu tố "-ness" được thêm vào từ "aggressive" vào thế kỷ 16 để chỉ phẩm chất hoặc trạng thái hung hăng. Do đó, "aggressiveness" biểu thị xu hướng quyết đoán, thù địch hoặc mạnh mẽ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất xâm lược

meaningtính chất công kích

meaningtính hay gây sự, tính gây gỗ, tính hay gay cấn, tính hung hăng

namespace

angry and threatening behaviour

hành vi tức giận và đe dọa

Ví dụ:
  • assumptions about the natural aggressiveness of boys and men

    giả định về tính hung hăng tự nhiên của con trai và đàn ông

  • The company's aggressive pricing strategy has helped it gain a significant market share.

    Chiến lược định giá mạnh mẽ của công ty đã giúp công ty giành được thị phần đáng kể.

  • Sarah's aggressive negotiations with the supplier resulted in a better deal for the company.

    Những cuộc đàm phán tích cực của Sarah với nhà cung cấp đã mang lại một thỏa thuận tốt hơn cho công ty.

  • The team's aggressive approach to marketing the product generated a lot of buzz and led to increased sales.

    Cách tiếp cận tích cực của nhóm trong việc tiếp thị sản phẩm đã tạo ra tiếng vang lớn và dẫn đến tăng doanh số.

  • The salesperson's aggressiveness in pursuing the lead paid off when the client signed a multi-million dollar deal.

    Sự quyết liệt theo đuổi khách hàng tiềm năng của nhân viên bán hàng đã được đền đáp khi khách hàng ký được một hợp đồng trị giá hàng triệu đô la.

behaviour that is determined and shows force in order to succeed

hành vi được xác định và thể hiện sức mạnh để thành công

Ví dụ:
  • Local businesses lacked aggressiveness in marketing their products.

    Các doanh nghiệp địa phương thiếu quyết liệt trong việc tiếp thị sản phẩm của họ.