Định nghĩa của từ fork out

fork outphrasal verb

rút tiền

////

Cụm từ "fork out" là thành ngữ tiếng Anh của Anh dùng để chỉ việc trả tiền cho một thứ gì đó, đặc biệt là một khoản tiền. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17 khi mọi người chủ yếu sử dụng nĩa để ăn, chứ không phải là dụng cụ để phục vụ thức ăn như ngày nay. Vào thời điểm đó, việc phục vụ thức ăn được thực hiện bằng thìa lớn và thịt thường được đặt trên một đĩa thông thường gọi là "bason" hoặc "salver". Mỗi người sẽ sử dụng thìa của mình để xúc một phần thức ăn vào đĩa của họ. Vì lý do này, việc sở hữu một chiếc nĩa của riêng bạn được coi là một điều xa xỉ. Những người giàu có, những người có đủ khả năng mua dao kéo bằng bạc hoặc vàng, đôi khi sẽ trang trí nĩa của họ bằng những họa tiết phức tạp hoặc đá quý. Những chiếc nĩa được trang trí công phu này trở thành biểu tượng của địa vị xã hội và do đó, giá của một bộ nĩa bạc sẽ khá cao. Vào thế kỷ 19, khi phương pháp sản xuất dao kéo được cải thiện, nĩa trở nên hợp túi tiền hơn và phổ biến hơn. Tuy nhiên, hình ảnh những chiếc nĩa đắt tiền, trang trí vẫn còn, và thuật ngữ "fork out," ban đầu được sử dụng trong bối cảnh chi tiền mua nĩa, đã trở thành nghĩa là chi tiền cho bất kỳ mặt hàng xa xỉ nào. Ở Anh, thuật ngữ "fork out" cũng được liên tưởng đến việc đào hoặc sàng, có lẽ là do hình ảnh một người làm công, "xới đất" bằng một chiếc nĩa, sau đó là sàng đất. Nhưng cách sử dụng rộng rãi hơn này phần lớn chỉ giới hạn ở tiếng Anh Anh, nơi nó vẫn được sử dụng phổ biến, đặc biệt là trong bối cảnh xây dựng và công trình xây dựng. Ở các quốc gia nói tiếng Anh khác, "fork out" bị giới hạn ở nghĩa là trả tiền cho một thứ gì đó, và đó là cách duy nhất mà nhiều người gặp phải cách diễn đạt này ngày nay. Tóm lại, nguồn gốc của cách diễn đạt "fork out" có thể bắt nguồn từ giá trị tượng trưng gắn liền với những chiếc nĩa trang trí công phu, đắt tiền và gắn liền với địa vị xã hội, và theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành nghĩa là trả tiền cho bất kỳ mặt hàng xa xỉ nào.

namespace
Ví dụ:
  • The couple had to fork out quite a bit of money for the expensive wedding venue.

    Cặp đôi này đã phải bỏ ra một số tiền khá lớn cho địa điểm tổ chức đám cưới đắt tiền.

  • My teenager demanded that I fork out for a new smartphone, claiming her old one was outdated.

    Con gái tuổi teen của tôi đòi tôi phải trả tiền mua một chiếc điện thoại thông minh mới vì chiếc điện thoại cũ của cháu đã lỗi thời.

  • After realizing that my dog had escaped, I had no choice but to fork out for an expensive dog search service.

    Sau khi nhận ra con chó của mình đã trốn thoát, tôi không còn lựa chọn nào khác ngoài việc phải trả tiền cho một dịch vụ tìm kiếm chó đắt tiền.

  • The restaurant's prices were exorbitant, but we couldn't resist fork out for a luxurious dinner to celebrate our anniversary.

    Giá cả ở nhà hàng khá đắt đỏ, nhưng chúng tôi không thể cưỡng lại việc chi tiền cho một bữa tối xa hoa để kỷ niệm ngày cưới.

  • I had to fork out a large sum of money for the tax consultant's advice on organizing my finances.

    Tôi đã phải bỏ ra một khoản tiền lớn để thuê chuyên gia tư vấn thuế tư vấn về cách quản lý tài chính.

  • The car broke down suddenly in the middle of the road, leaving me no option but to fork out for the costly repairs.

    Chiếc xe đột nhiên hỏng giữa đường, khiến tôi không còn lựa chọn nào khác ngoài việc phải bỏ tiền ra sửa chữa tốn kém.

  • My friend's puppy ingested a pair of socks, and she needed to fork out for an emergency vet visit.

    Con chó con của bạn tôi đã nuốt phải một đôi tất và cô ấy cần phải đưa nó đi khám thú y khẩn cấp.

  • The expensive software promised to make our business more efficient, but it took a significant amount of money to fork out for it.

    Phần mềm đắt tiền hứa hẹn sẽ giúp doanh nghiệp của chúng tôi hiệu quả hơn, nhưng phải bỏ ra một khoản tiền khá lớn để mua nó.

  • My brother's sports injury resulted in a lengthy hospital stay, and I had to fork out for his medical expenses.

    Chấn thương thể thao của anh trai tôi khiến anh ấy phải nằm viện một thời gian dài và tôi phải chi trả chi phí y tế cho anh ấy.

  • Although I was wary of the high prices, I knew I had to fork out for the premium ticket to the concert to hear my favorite artist perform live.

    Mặc dù lo ngại về mức giá cao, tôi biết mình phải bỏ tiền ra mua vé cao cấp để được nghe nghệ sĩ yêu thích của mình biểu diễn trực tiếp.