Định nghĩa của từ outlay

outlaynoun

OUTLAY

/ˈaʊtleɪ//ˈaʊtleɪ/

"Outlay" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "utlægan," có nghĩa là "bố trí, chi tiêu." Đây là sự kết hợp của "ut" (ra) và "lægan" (đặt). Thuật ngữ này phát triển theo thời gian, với "ut" trở thành "out" và "lægan" chuyển thành "đặt." Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong cách hiểu về "outlay" như một hành động chi tiêu hoặc phân phối nguồn lực thay vì chỉ đơn giản là đặt chúng ra một cách vật lý.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiền chi tiêu, tiền phí tổn

type ngoại động từ outlaid

meaningtiêu pha tiền

namespace
Ví dụ:
  • The government announced a significant outlay for upgrading the country's healthcare system.

    Chính phủ đã công bố khoản chi đáng kể để nâng cấp hệ thống chăm sóc sức khỏe của đất nước.

  • The cost of our company's new project will require a hefty outlay of funds.

    Chi phí cho dự án mới của công ty chúng tôi sẽ đòi hỏi một khoản tiền đầu tư lớn.

  • The outlay for building a new school was funded through a combination of government grants and local fundraising efforts.

    Kinh phí xây dựng ngôi trường mới được tài trợ thông qua các khoản tài trợ của chính phủ và các nỗ lực gây quỹ tại địa phương.

  • In order to modernize our factories, we will need to make a substantial outlay against our capital expenses budget.

    Để hiện đại hóa các nhà máy, chúng ta sẽ cần phải chi một khoản đáng kể từ ngân sách chi phí vốn.

  • The outlay for the training program will be offset by the anticipated savings in employee turnover costs.

    Chi phí cho chương trình đào tạo sẽ được bù đắp bằng khoản tiết kiệm dự kiến ​​từ chi phí luân chuyển nhân viên.

  • The corporation's decision to invest such an extensive outlay in research and development was met with skepticism by some shareholders.

    Quyết định đầu tư một khoản tiền lớn như vậy vào nghiên cứu và phát triển của công ty đã vấp phải sự hoài nghi của một số cổ đông.

  • Unfortunately, the team's loss in the first round of the tournament has led to a financial outlay for non-refundable tickets and accommodations.

    Thật không may, việc đội thua ở vòng đầu tiên của giải đấu đã dẫn đến chi phí tài chính không được hoàn lại cho vé và chỗ ở.

  • The organization's secretary presented a proposal for a new project with a projected outlay of $0,000.

    Thư ký của tổ chức đã trình bày đề xuất cho một dự án mới với kinh phí dự kiến ​​là 0,000 đô la.

  • The outlay for renovating the community center will improve the facilities and potentially attract more patrons.

    Khoản tiền dành cho việc cải tạo trung tâm cộng đồng sẽ cải thiện cơ sở vật chất và có khả năng thu hút thêm nhiều người ủng hộ.

  • The board of directors authorized a substantial outlay of cash for emergency repairs to the building's HVAC system.

    Hội đồng quản trị đã phê duyệt khoản chi lớn để sửa chữa khẩn cấp hệ thống HVAC của tòa nhà.