Định nghĩa của từ forecaster

forecasternoun

người dự báo

/ˈfɔːkɑːstə(r)//ˈfɔːrkæstər/

Thuật ngữ "forecaster" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "forecastier" vào thế kỷ 13, có nghĩa là "nhìn xa xăm" hoặc "nhìn về phía trước". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "fore" có nghĩa là "before" và "castare" có nghĩa là "nhìn". Trong thời Trung cổ, thuật ngữ "forecast" dùng để chỉ hành động dự đoán hoặc bói toán các sự kiện trong tương lai. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "forecaster" xuất hiện, cụ thể là ám chỉ một người dự đoán hoặc dự báo các kiểu thời tiết. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong cuộc Cách mạng Công nghiệp, khi khí tượng học trở thành một ngành khoa học hơn. Ngày nay, các nhà dự báo sử dụng công nghệ tiên tiến và phân tích dữ liệu để dự đoán các kiểu thời tiết, khiến thuật ngữ này trở thành từ đồng nghĩa với các nhà khí tượng học và những người đam mê thời tiết.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười dự báo thời tiết

namespace
Ví dụ:
  • The meteorologist on the evening news serves as a reliable forecaster for the upcoming week's weather conditions.

    Nhà khí tượng học trong bản tin buổi tối đóng vai trò là người dự báo đáng tin cậy về tình hình thời tiết của tuần tới.

  • The new weather app on my phone has become my go-to forecaster, as it provides the most accurate predictions for my area.

    Ứng dụng thời tiết mới trên điện thoại của tôi đã trở thành ứng dụng dự báo thời tiết mà tôi tin dùng vì nó cung cấp những dự đoán chính xác nhất cho khu vực của tôi.

  • The oceanographer's calculations and predictions about sea level rise have been essential as a forecaster of future climate change.

    Các tính toán và dự đoán của nhà hải dương học về mực nước biển dâng đóng vai trò thiết yếu trong việc dự báo biến đổi khí hậu trong tương lai.

  • The economist makes a living as a forecaster of stock market trends, predicting which companies will thrive and which will struggle.

    Nhà kinh tế kiếm sống bằng nghề dự báo xu hướng thị trường chứng khoán, dự đoán công ty nào sẽ phát triển mạnh và công ty nào sẽ gặp khó khăn.

  • The data analyst serves as a valuable forecaster for businesses, predicting shifts in consumer behavior and market trends.

    Nhà phân tích dữ liệu đóng vai trò là người dự báo có giá trị cho doanh nghiệp, dự đoán sự thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng và xu hướng thị trường.

  • The medical researcher's forecasts about newly emerging diseases can help prevent widespread outbreaks and save countless lives.

    Dự báo của các nhà nghiên cứu y khoa về các bệnh mới xuất hiện có thể giúp ngăn ngừa các đợt bùng phát rộng rãi và cứu sống vô số người.

  • The traffic controller's predictions about traffic patterns and sudden congestion are essential to ensuring safe and efficient travel.

    Dự đoán của người kiểm soát giao thông về tình hình giao thông và tình trạng tắc nghẽn đột ngột là rất cần thiết để đảm bảo giao thông an toàn và hiệu quả.

  • The AI algorithm's projections about supply chain disruptions and user preferences are crucial for retailers and logistics companies as a forecaster of future market trends.

    Dự báo của thuật toán AI về sự gián đoạn chuỗi cung ứng và sở thích của người dùng có vai trò quan trọng đối với các nhà bán lẻ và công ty hậu cần khi dự báo xu hướng thị trường trong tương lai.

  • The seismologist's forecasts help residents of earthquake-prone areas prepare for potential disasters.

    Dự báo của nhà địa chấn học giúp người dân ở những khu vực dễ xảy ra động đất chuẩn bị ứng phó với những thảm họa có thể xảy ra.

  • The space scientist's predictions about celestial phenomena, such as eclipses and meteor showers, have fascinated humans for centuries as a forecaster of astronomical events.

    Những dự đoán của các nhà khoa học vũ trụ về các hiện tượng thiên văn như nhật thực và mưa sao băng đã khiến con người say mê trong nhiều thế kỷ với tư cách là người dự báo các sự kiện thiên văn.