Định nghĩa của từ predictor

predictornoun

người dự đoán

/prɪˈdɪktə(r)//prɪˈdɪktər/

Từ "predictor" có nguồn gốc từ giữa những năm 1600 từ động từ tiếng Latin "praedicere", có nghĩa là "báo trước" hoặc "thông báo trước". Gốc tiếng Latin "prae-" có nghĩa là "trước" và "dicere" có nghĩa là "nói". Trong cách sử dụng ban đầu, "predictor" dùng để chỉ người dự đoán hoặc báo trước các sự kiện trong tương lai, chẳng hạn như nhà chiêm tinh, thầy bói hoặc nhà tiên tri. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm bất kỳ ai có thể đưa ra những phỏng đoán có căn cứ về kết quả hoặc sự kiện trong tương lai dựa trên dữ liệu có sẵn và các mô hình phân tích. Theo thuật ngữ khoa học, "predictor" là một biến có thể được sử dụng để dự báo hoặc ước tính giá trị của một biến khác trong mô hình thống kê. Đôi khi nó được gọi là "biến độc lập" vì nó không liên quan trực tiếp đến kết quả đang được dự đoán nhưng có thể giúp giải thích hoặc dự đoán kết quả đó. Tóm lại, nguồn gốc của từ "predictor" bắt nguồn từ tiếng Latin "praedicere", có nghĩa là "báo trước" hoặc "thông báo trước", và từ này đã phát triển để chỉ ai đó hoặc vật gì đó có thể dự báo hoặc ước tính kết quả trong tương lai dựa trên dữ liệu có sẵn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười nói trước; người đoán trước, nhà tiên tri

meaning(quân sự) máy đo ngầm, máy quan trắc (các định tầm cao, hướng... của máy bay địch để bắn)

typeDefault

meaning(điều khiển học) thiết bị dự báo; (thống kê) biến độc lập (trong dự báo)

namespace
Ví dụ:
  • The weather forecast is unfortunately predicting heavy rain for the next few days.

    Thật không may, dự báo thời tiết cho biết sẽ có mưa lớn trong vài ngày tới.

  • The stock market analyst predicted a major dip earlier this week, and sure enough, the market has taken a sharp downturn.

    Các nhà phân tích thị trường chứng khoán đã dự đoán một sự sụt giảm lớn vào đầu tuần này và quả thực, thị trường đã giảm mạnh.

  • The doctor used a predictor to estimate that the patient's condition would improve within the next two weeks.

    Bác sĩ đã sử dụng một công cụ dự đoán để ước tính tình trạng của bệnh nhân sẽ cải thiện trong vòng hai tuần tới.

  • The academics were projecting significant advancements in the field of nanotechnology by the end of the decade.

    Các học giả dự đoán sẽ có những tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực công nghệ nano vào cuối thập kỷ này.

  • The pollster's predictor indicated that the incumbent would barely scrape by with a narrow victory in the upcoming election.

    Người dự đoán của cuộc thăm dò ý kiến ​​cho biết rằng đương kim tổng thống sẽ khó lòng giành được chiến thắng sít sao trong cuộc bầu cử sắp tới.

  • The predictor suggested that the economy would continue to show steady growth, but warned of possible volatility in the coming months.

    Người dự báo cho rằng nền kinh tế sẽ tiếp tục tăng trưởng ổn định, nhưng cảnh báo về khả năng biến động trong những tháng tới.

  • The chef's guessing game revealed that his customers were most likely to order the seafood platter, followed by the steak.

    Trò chơi đoán của đầu bếp cho thấy khách hàng của ông có nhiều khả năng sẽ gọi món hải sản, sau đó là bít tết.

  • The manager used a predictor to estimate that the company's quarterly revenue would be slightly lower than the previous year's numbers.

    Người quản lý đã sử dụng một công cụ dự báo để ước tính doanh thu quý của công ty sẽ thấp hơn một chút so với con số của năm trước.

  • The pharmaceutical company's predictor indicated promising results for their new drug, suggesting a high likelihood of success in clinical trials.

    Công ty dược phẩm này dự đoán kết quả khả quan cho loại thuốc mới của họ, cho thấy khả năng thành công cao trong các thử nghiệm lâm sàng.

  • The meteorologists were predicting a blizzard to hit the region over the weekend, advising residents to stock up on supplies and avoid travel.

    Các nhà khí tượng học dự đoán một trận bão tuyết sẽ đổ bộ vào khu vực này vào cuối tuần, khuyến cáo người dân nên tích trữ nhu yếu phẩm và tránh đi lại.