Định nghĩa của từ announcer

announcernoun

phát thanh viên

/əˈnaʊnsə(r)//əˈnaʊnsər/

Từ "announcer" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 14, phát triển từ động từ "announce", bản thân động từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "anocier" có nghĩa là "làm cho mọi người biết đến". Hậu tố "-er" được thêm vào để chỉ người thực hiện hành động thông báo. Ban đầu, "announcer" dùng để chỉ người chính thức công bố tin tức hoặc thông tin, thường là ở nơi công cộng. Cách sử dụng hiện đại của từ này đã mở rộng để bao gồm những người giới thiệu chương trình, quảng cáo hoặc sự kiện thể thao.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười loan báo, người báo tin

meaningngười đọc bản giới thiệu tin tức cho người đọc chương trình (ở đài phát thanh)

typeDefault

meaning(Tech) mã tự báo tin; xướng ngôn viên

namespace

a person who introduces, or gives information about, programmes on the radio or television

người giới thiệu hoặc cung cấp thông tin về các chương trình trên đài phát thanh hoặc truyền hình

Ví dụ:
  • The continuity announcer advertised a few forthcoming programmes.

    Người thông báo liên tục đã quảng cáo một số chương trình sắp ra mắt.

Từ, cụm từ liên quan

a person who gives information about something in a station, an airport, etc., especially through a loudspeaker

người cung cấp thông tin về điều gì đó ở nhà ga, sân bay, v.v., đặc biệt là qua loa phóng thanh

Ví dụ:
  • The station announcer warned us that the train was running late.

    Người thông báo ở ga đã cảnh báo chúng tôi rằng tàu sẽ chạy muộn.

  • The PA announcer called out the score.

    Người thông báo PA đã thông báo điểm số.

a person who broadcasts at a sports event

một người phát sóng tại một sự kiện thể thao

Ví dụ:
  • a play-by-play announcer (= who comments on a game as it is happening)

    một phát thanh viên từng trò chơi (= người bình luận về một trò chơi khi nó đang diễn ra)