Định nghĩa của từ meteorologist

meteorologistnoun

nhà khí tượng học

/ˌmiːtiəˈrɒlədʒɪst//ˌmiːtiəˈrɑːlədʒɪst/

Từ "meteorologist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. "Meteora" (metavira) có nghĩa là "những thứ ở trên cao" hoặc "hiện tượng trên trời", và "logos" có nghĩa là "word" hoặc "reason". Do đó, từ "meteorologist" nghĩa đen là "người nói về hoặc lý giải về các hiện tượng trên trời". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả một người nghiên cứu và dự đoán các sự kiện thiên văn và khí tượng, chẳng hạn như sao chổi, nhật thực và các kiểu thời tiết. Theo thời gian, phạm vi của khí tượng học đã mở rộng để bao gồm cả nghiên cứu về thời tiết và khí hậu, và thuật ngữ "meteorologist" đã trở thành từ đồng nghĩa với một chuyên gia dự báo và giải thích các điều kiện thời tiết. Ngày nay, các nhà khí tượng học sử dụng công nghệ tiên tiến và phân tích dữ liệu để dự đoán thời tiết, biến chúng thành một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà khí tượng học

namespace
Ví dụ:
  • The experienced meteorologist accurately predicted a heavy snowstorm that blanketed the city in over a foot of snow.

    Nhà khí tượng học giàu kinh nghiệm đã dự đoán chính xác một trận bão tuyết lớn bao phủ thành phố trong lớp tuyết dày hơn một feet.

  • With expertise beyond her years, the young meteorologist provided in-depth analysis on upcoming weather patterns.

    Với chuyên môn vượt trội so với tuổi tác, nhà khí tượng học trẻ tuổi này đã cung cấp những phân tích chuyên sâu về các kiểu thời tiết sắp tới.

  • The meteorologist delivered a clear and concise forecast, providing locals with vital information about the approaching storm.

    Nhà khí tượng học đã đưa ra dự báo rõ ràng và súc tích, cung cấp cho người dân địa phương những thông tin quan trọng về cơn bão đang tới gần.

  • The renowned meteorologist's predictions of thunderstorms and high winds proved unerringly reliable.

    Những dự đoán về giông bão và gió mạnh của nhà khí tượng học nổi tiếng này đã được chứng minh là hoàn toàn chính xác.

  • The meteorologist's use of sophisticated technology allowed him to issue detailed temperature and barometric readings.

    Việc sử dụng công nghệ tiên tiến cho phép nhà khí tượng học đưa ra các số liệu nhiệt độ và khí áp chi tiết.

  • Capitalizing on his meteorological expertise, the weatherman shed new light on atmospheric phenomena, mesmerizing his audience.

    Tận dụng kiến ​​thức chuyên môn về khí tượng của mình, nhà khí tượng học đã làm sáng tỏ các hiện tượng khí quyển, khiến khán giả vô cùng thích thú.

  • The meteorologist's recommendations allowed airport authorities to make informed decisions regarding flight delays.

    Các khuyến nghị của nhà khí tượng học đã giúp các nhà chức trách sân bay đưa ra quyết định sáng suốt liên quan đến tình trạng chậm chuyến bay.

  • The meteorologist's credibility as a trusted source of meteorological information boosted public confidence in the reliability of his forecasts.

    Uy tín của nhà khí tượng học như một nguồn thông tin khí tượng đáng tin cậy đã thúc đẩy niềm tin của công chúng vào độ tin cậy của dự báo của ông.

  • The meteorologist's efforts to convey complex scientific concepts in layman's terms left audiences with a renewed appreciation for the weather.

    Những nỗ lực của nhà khí tượng học trong việc truyền đạt các khái niệm khoa học phức tạp bằng ngôn ngữ dễ hiểu đã giúp khán giả hiểu rõ hơn về thời tiết.

  • The meteorologist's prudent warnings ensured people took suitable precautions during a severe storm, minimizing potential harm to life and property.

    Những cảnh báo thận trọng của nhà khí tượng học đã đảm bảo mọi người thực hiện các biện pháp phòng ngừa phù hợp trong cơn bão lớn, giảm thiểu tối đa thiệt hại về người và tài sản.