Định nghĩa của từ broadcaster

broadcasternoun

phát thanh viên

/ˈbrɔːdkɑːstə(r)//ˈbrɔːdkæstər/

Từ "broadcaster" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Nó bắt nguồn từ thuật ngữ "phát sóng rộng", ám chỉ hành động gửi hoặc phát tín hiệu, chẳng hạn như sóng vô tuyến hoặc ánh sáng, trên một khu vực rộng lớn. Vào những ngày đầu của đài phát thanh, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả quá trình truyền nội dung âm thanh, chẳng hạn như tin tức, âm nhạc và giải trí, đến một lượng lớn người. Thuật ngữ "broadcaster" là danh từ, ám chỉ người chịu trách nhiệm phát nội dung này, xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Người phát sóng là những cá nhân làm việc hậu trường để sản xuất và truyền các chương trình phát thanh đến công chúng. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm những người làm việc trong lĩnh vực truyền hình, phương tiện truyền thông trực tuyến và các hình thức truyền thông đại chúng khác. Ngày nay, thuật ngữ "broadcaster" được sử dụng để mô tả bất kỳ ai truyền bá thông tin hoặc giải trí đến một lượng lớn khán giả.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười nói chuyện trên đài phát thanh, người hát trên đài phát thanh

typeDefault

meaning(Tech) nhân viên quảng bá; người phát thanh hoặc truyền hình

namespace

a person whose job is presenting or talking on television or radio programmes

một người có công việc là thuyết trình hoặc nói chuyện trên các chương trình truyền hình hoặc phát thanh

Ví dụ:
  • She is a writer and broadcaster on environmental matters.

    Cô là một nhà văn và phát thanh viên về các vấn đề môi trường.

  • The celebrated sports broadcaster delivered an exhilarating commentary during the World Cup final, captivating millions of viewers around the globe.

    Phát thanh viên thể thao nổi tiếng đã đưa ra lời bình luận đầy phấn khích trong trận chung kết World Cup, thu hút hàng triệu người xem trên toàn thế giới.

  • The news broadcaster presented the breaking news story with a sense of urgency and clarity, ensuring that viewers remained up-to-date on the latest developments.

    Người phát thanh viên đưa tin tức nóng hổi với thái độ cấp bách và rõ ràng, đảm bảo người xem luôn cập nhật những diễn biến mới nhất.

  • The weather broadcaster provided a detailed forecast with a broad perspective, giving viewers an accurate idea of the forthcoming weather patterns.

    Đài phát thanh thời tiết cung cấp dự báo chi tiết với góc nhìn rộng, giúp người xem có ý tưởng chính xác về các kiểu thời tiết sắp tới.

  • The political broadcaster posed thought-provoking questions to the politicians on the panel, creating a broad and engaging discussion that kept viewers on the edge of their seats.

    Người dẫn chương trình chính trị đã đặt ra những câu hỏi gợi mở cho các chính trị gia trong hội thảo, tạo nên một cuộc thảo luận rộng rãi và hấp dẫn khiến người xem phải nín thở.

a company that sends out television or radio programmes

một công ty phát sóng các chương trình truyền hình hoặc phát thanh

Ví dụ:
  • the new Australian rugby broadcaster, Channel Ten

    Đài phát thanh bóng bầu dục mới của Úc, Channel Ten

Ví dụ bổ sung:
  • Existing commercial broadcasters claim the new stations are illegal.

    Các đài truyền hình thương mại hiện tại tuyên bố các đài mới là bất hợp pháp.

  • The country has a national public-service broadcaster.

    Đất nước này có một đài truyền hình công cộng quốc gia.

  • The country needs a national public service broadcaster like the BBC.

    Đất nước cần một đài truyền hình công cộng quốc gia như BBC.