Định nghĩa của từ footie

footienoun

bóng đá

/ˈfʊti//ˈfʊti/

Thuật ngữ "footie" là một từ lóng được dùng để chỉ môn bóng đá (soccer) ở một số nơi trên thế giới nói tiếng Anh. Nguồn gốc chính xác của nó vẫn chưa được biết rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Một số người cho rằng "footie" bắt nguồn từ "football" và bao gồm sự rút gọn của từ này, giúp phát âm dễ hơn và dễ nhớ hơn. Những người khác cho rằng nó bắt nguồn từ việc trò chơi tập trung vào việc đá bóng bằng chân, trái ngược với việc sử dụng các bộ phận cơ thể khác như tay (đặc trưng hơn của bóng bầu dục Mỹ hoặc bóng bầu dục). Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, từ "footie" đã nhanh chóng trở nên phổ biến ở Anh và Úc, nơi người hâm mộ, nhà báo và đài truyền hình sử dụng nó để chỉ các trận đấu và giải đấu bóng đá. Việc áp dụng thuật ngữ này có thể được tạo điều kiện thuận lợi bởi tính ngắn gọn và hấp dẫn của nó, cũng như khả năng phân biệt bóng đá với các môn thể thao khác có từ "ball" (như quần vợt hoặc bóng chày) trong diễn ngôn hàng ngày. Ngày nay, "footie" vẫn được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh không chính thức, từ các bài đăng trên mạng xã hội đến các cuộc trò chuyện ở quán rượu, mặc dù việc sử dụng nó đã giảm đi phần nào khi môn thể thao này trở nên phổ biến trên toàn cầu và các thuật ngữ khác, chẳng hạn như "soccer" hoặc "bóng đá", đã trở nên phổ biến hơn. Tuy nhiên, "footie" vẫn là một phần bền bỉ và được yêu thích trong ngôn ngữ của những người đam mê bóng đá, và hương vị tiếng lóng đặc trưng của Anh của nó làm tăng thêm sức hấp dẫn lâu dài của nó.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningxem footy

namespace
Ví dụ:
  • Tom can't wait for the weekend when he'll be glued to the TV watching live footie matches with his mates.

    Tom không thể chờ đến cuối tuần để được dán mắt vào TV xem các trận bóng đá trực tiếp cùng bạn bè.

  • Sarah's passion for footie started when she watched her first match as a child.

    Niềm đam mê bóng đá của Sarah bắt đầu khi cô xem trận đấu đầu tiên của mình khi còn nhỏ.

  • The local footie team has been struggling in recent games but the fans still come out in full force to support them.

    Đội bóng đá địa phương đang gặp khó khăn trong những trận đấu gần đây nhưng người hâm mộ vẫn đến cổ vũ hết mình cho họ.

  • Ethan's feet are sore from all the running he did during the footie game yesterday.

    Chân của Ethan bị đau vì phải chạy nhiều trong trận bóng đá ngày hôm qua.

  • Maria's husband surprised her with tickets to watch her favorite team play live at the stadium.

    Chồng của Maria đã làm cô ngạc nhiên khi tặng cô tấm vé xem đội bóng yêu thích của cô thi đấu trực tiếp tại sân vận động.

  • The footie tournament for young players in our city attracts talented kids from all over the country.

    Giải đấu bóng đá dành cho các cầu thủ trẻ ở thành phố chúng tôi thu hút những đứa trẻ tài năng từ khắp cả nước.

  • James misses the days when he used to play footie regularly with his friends.

    James nhớ những ngày anh thường xuyên chơi bóng đá với bạn bè.

  • Emily's little brother loves to wear his football kit and pretend to score goals against imaginary opponents.

    Em trai của Emily thích mặc bộ đồ bóng đá và giả vờ ghi bàn vào lưới đối thủ tưởng tượng.

  • Karen's husband is a loyal fan of a famous club from abroad and loves following their matches on TV.

    Chồng của Karen là một người hâm mộ trung thành của một câu lạc bộ nổi tiếng ở nước ngoài và thích theo dõi các trận đấu của họ trên TV.

  • Mike's footie skills have improved so much since he started taking lessons from a professional coach.

    Kỹ năng chơi bóng đá của Mike đã được cải thiện rất nhiều kể từ khi anh bắt đầu học với một huấn luyện viên chuyên nghiệp.